Kết quả Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps, 08h10 ngày 20/10
Kết quả Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202408:10
-
Real Salt Lake 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 3.25
0.91U 3.25
0.991
1.95X
4.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Rio Tinto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
13'0-0Pabrice Picault
-
22'Nelson Palacio
Philip Quinton0-0 -
29'Javain Brown0-0
-
33'Alexandros Katranis0-0
-
50'0-0Alessandro Schopf Penalty confirmed
-
52'0-0Pabrice Picault
-
57'0-0Ryan Gauld
Deiber Caicedo -
57'0-0Adrian Andres Cubas
Ralph Priso-Mbongue -
58'0-1Ryan Gauld
-
66'Anderson Andres Julio Santos
Matty Crooks0-1 -
66'Dominik Marczuk
Diogo Goncalves0-1 -
70'0-1Tristan Blackmon
-
70'0-1Ali Ahmed
Pabrice Picault -
72'0-1Sam Adekugbe
-
73'Diego Luna (Assist:Braian Oscar Ojeda Rodriguez)1-1
-
81'1-1Ryan Raposo
Sam Adekugbe -
81'1-1Stuart Armstrong
Alessandro Schopf -
83'Isaac Boehmer(OW)2-1
-
85'2-1Ali Ahmed
-
87'Andrew Brody
Alexandros Katranis2-1 -
87'Maikel Chang
Cristian Arango2-1 -
90'2-1Sebastian Berhalter
-
Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Real Salt Lake4-2-3-118Zac MacMath98Alexandros Katranis26Philip Quinton15Justen Glad91Javain Brown14Emeka Eneli6Braian Oscar Ojeda Rodriguez10Diogo Goncalves25Matty Crooks8Diego Luna9Cristian Arango23Deiber Caicedo24OBrian White11Pabrice Picault8Alessandro Schopf13Ralph Priso-Mbongue16Sebastian Berhalter3Sam Adekugbe15Bjorn Inge Utvik4Ranko Veselinovic6Tristan Blackmon32Isaac Boehmer
- Đội hình dự bị
-
13Nelson Palacio11Dominik Marczuk29Anderson Andres Julio Santos2Andrew Brody16Maikel Chang35Gavin Beavers30Marcelo Silva Fernandez17Lachlan Brook92Noel CaliskanAdrian Andres Cubas 20Ryan Gauld 25Ali Ahmed 22Ryan Raposo 7Stuart Armstrong 26Yohei Takaoka 1Mathias Laborda 2Pedro Jeampierre Vite Uca 45Damir Kreilach 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo MastroeniVanni Sartini
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Real Salt LakeVancouver Whitecaps
-
10Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút3
-
-
15Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
392Số đường chuyền396
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị4
-
-
15Đánh đầu20
-
-
6Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn3
-
-
20Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass26
-
-
98Pha tấn công102
-
-
42Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs