Kết quả San Jose Earthquakes vs Austin FC, 09h40 ngày 26/05
Kết quả San Jose Earthquakes vs Austin FC
Đối đầu San Jose Earthquakes vs Austin FC
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202409:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.5
0.60U 2.5
1.201
1.75X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.88O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs Austin FC
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
San Jose Earthquakes vs Austin FC: Diễn biến chính
-
10'Jeremy Ebobisse (Assist:Cristian Espinoza)1-0
-
41'Bruno Wilson1-0
-
42'Cristian Espinoza1-0
-
45'1-1
Brendan Hines-Ike (Assist:Owen Wolff)
-
48'1-1Sebastian Driussi
-
56'Niko Tsakiris
Carlos Armando Gruezo Arboleda1-1 -
57'Carlos Akapo Martinez1-1
-
64'Vitor Costa de Brito1-1
-
72'1-1Ethan Finlay
Hector Jimenez -
77'Jack Skahan
Amahl Pellegrino1-1 -
81'1-1Gyasi Zardes
Sebastian Driussi -
86'1-1Zan Kolmanic
Jader Rafael Obrian -
86'1-1Jhojan Valencia
Daniel Pereira
-
San Jose Earthquakes vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes4-2-3-125William Paul Yarbrough Story94Vitor Costa de Brito26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira4Bruno Wilson29Carlos Akapo Martinez7Carlos Armando Gruezo Arboleda14Jackson Yueill9Amahl Pellegrino23Hernan Lopez Munoz10Cristian Espinoza11Jeremy Ebobisse14Diego Rubio Kostner11Jader Rafael Obrian10Sebastian Driussi33Owen Wolff8Alex Ring6Daniel Pereira16Hector Jimenez18Julio Cascante4Brendan Hines-Ike29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
30Niko Tsakiris16Jack Skahan98Jacob Jackson15Tanner Beason24Daniel Munie3Paul Marie6Alfredo Morales19Preston Judd17Ousseni BoudaEthan Finlay 13Gyasi Zardes 9Zan Kolmanic 23Jhojan Valencia 5Stefan Cleveland 30Leo Vaisanen 15Matt Hedges 2Calvin Fodrey 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luchi GonzalezJosh Wolff
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesAustin FC
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
8Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
419Số đường chuyền458
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
17Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn6
-
-
20Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
84Pha tấn công89
-
-
50Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs