Kết quả Seattle Sounders vs Portland Timbers, 08h10 ngày 20/10
Kết quả Seattle Sounders vs Portland Timbers
Đối đầu Seattle Sounders vs Portland Timbers
Phong độ Seattle Sounders gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202408:10
-
Seattle Sounders 5 11Portland Timbers 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.5
0.53U 2.5
1.371
1.62X
4.402
4.40Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.14O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seattle Sounders vs Portland Timbers
-
Sân vận động: Lumen Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
Seattle Sounders vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
23'Nouhou Tolo0-0
-
37'Yeimar Pastor Gomez Andrade (Assist:Albert Rusnak)1-0
-
59'Paul Rothrock1-0
-
62'1-0Eryk Williamson
Diego Ferney Chara Zamora -
62'1-0David Ayala
Cristhian Paredes -
65'Obed Vaargas1-0
-
68'1-1Antony Alves Santos (Assist:Evander da Silva Ferreira)
-
69'Obed Vaargas1-1
-
69'Albert Rusnak1-1
-
73'Reed Baker Whiting
Pedro De La Vega1-1 -
81'1-1Mason Toye
Felipe Andres Mora Aliaga -
85'1-1Eric Miller
Claudio Bravo -
86'Georgi Minoungou
Paul Rothrock1-1 -
90'Raul Ruidiaz
Nouhou Tolo1-1 -
90'1-1Jonathan Javier Rodriguez Portillo
-
Seattle Sounders vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
Seattle Sounders4-2-3-124Stefan Frei5Nouhou Tolo25Jackson Ragen28Yeimar Pastor Gomez Andrade16Alex Roldan18Obed Vaargas7Cristian Roldan14Paul Rothrock11Albert Rusnak10Pedro De La Vega13Jordan Morris9Felipe Andres Mora Aliaga11Antony Alves Santos10Evander da Silva Ferreira14Jonathan Javier Rodriguez Portillo21Diego Ferney Chara Zamora22Cristhian Paredes29Juan David Mosquera20Finn Surman13Dario Zuparic5Claudio Bravo41James Pantemis
- Đội hình dự bị
-
21Reed Baker Whiting93Georgi Minoungou9Raul Ruidiaz26Andrew Thomas15Jon Bell4Nathan Raphael Pelae Cardoso75Danny Leyva6Joao Paulo Mior17Danny MusovskiDavid Ayala 24Eryk Williamson 19Mason Toye 23Eric Miller 15Maxime Crepeau 16Marvin Antonio Loria Leiton 44Tega Ikoba 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brian SchmetzerPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Seattle Sounders vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
Seattle SoundersPortland Timbers
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
16Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
455Số đường chuyền478
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
20Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua6
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
14Đánh chặn6
-
-
16Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass28
-
-
108Pha tấn công94
-
-
68Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs