Kết quả St. Louis City vs Los Angeles FC, 07h40 ngày 16/05
Kết quả St. Louis City vs Los Angeles FC
Đối đầu St. Louis City vs Los Angeles FC
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202407:40
-
St. Louis City 6 10Los Angeles FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.60X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Los Angeles FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
St. Louis City vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
-
16'Joao Klauss De Mello0-0
-
27'Anthony Markanich0-0
-
45'0-0Timothy Tillman
-
45'Anthony Markanich Goal Disallowed0-0
-
46'Kyle Hiebert
Joakim Nilsson0-0 -
58'Celio Pompeu0-0
-
59'0-1Denis Bouanga (Assist:Mateusz Bogusz)
-
63'Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Joao Klauss De Mello0-1 -
63'Aziel Jackson
Celio Pompeu0-1 -
64'Njabulo Blom
Tomas Ostrak0-1 -
69'0-1Ilie Sanchez Farres
Kei Kamara -
75'Anthony Markanich0-1
-
75'0-1Erik Duenas
Eduard Andres Atuesta Velasco -
79'Nokkvi Thorisson
Rasmus Alm0-1 -
82'Njabulo Blom0-1
-
84'Aziel Jackson0-1
-
86'0-1Erik Duenas
-
87'0-1Maxine Chanot
Mateusz Bogusz -
90'0-2Denis Bouanga
-
90'Indiana Vassilev0-2
-
St. Louis City vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City4-2-3-11Roman Burki13Anthony Markanich4Joakim Nilsson26Tim Parker14Tomas Totland7Tomas Ostrak8Chris Durkin12Celio Pompeu19Indiana Vassilev21Rasmus Alm9Joao Klauss De Mello13Cristian Olivera23Kei Kamara99Denis Bouanga11Timothy Tillman20Eduard Andres Atuesta Velasco19Mateusz Bogusz14Sergi Palencia Hurtado3Jesus Murillo33Aaron Ray Long2Omar Antonio Campos Chagoya1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
-
22Kyle Hiebert6Njabulo Blom25Aziel Jackson16Samuel Oluwabukunmi Adeniran29Nokkvi Thorisson44Nikolas Dyhr39Ben Lundt20Akil Watts85Hosei KijimaMaxine Chanot 25Ilie Sanchez Farres 6Erik Duenas 18Tomas Angel Gutierrez 21Eddie Segura 4Nathan Ordaz 27Abraham Romero 22Luis Muller 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bradley CarnellSteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityLos Angeles FC
-
8Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút4
-
-
9Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
429Số đường chuyền358
-
-
79%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua7
-
-
22Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn17
-
-
20Ném biên21
-
-
22Cản phá thành công21
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
126Pha tấn công77
-
-
57Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs