Kết quả Vancouver Whitecaps vs Austin FC, 09h40 ngày 05/05
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Austin FC
Nhận định Vancouver Whitecaps FC vs Austin FC, 9h30 ngày 05/05
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Austin FC
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/05/202409:40
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.94O 2.75
0.84U 2.75
1.021
1.57X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.77O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Austin FC
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Vancouver Whitecaps vs Austin FC: Diễn biến chính
-
22'Ryan Gauld Goal cancelled0-0
-
43'Ryan Raposo
Sam Adekugbe0-0 -
45'0-0Sebastian Driussi
-
45'0-0Guilherme Biro Trindade Dubas
-
45'Pabrice Picault0-0
-
45'Ryan Raposo No penalty confirmed0-0
-
46'OBrian White0-0
-
63'0-0Owen Wolff
Jader Rafael Obrian -
65'Pedro Jeampierre Vite Uca
Alessandro Schopf0-0 -
75'0-0Gyasi Zardes
Diego Rubio Kostner -
81'Levonte Johnson
Ranko Veselinovic0-0 -
83'0-0Ethan Finlay
Emiliano Rigoni -
83'0-0Zan Kolmanic
Jhojan Valencia
-
Vancouver Whitecaps vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps3-4-31Yohei Takaoka6Tristan Blackmon4Ranko Veselinovic15Bjorn Inge Utvik22Ali Ahmed25Ryan Gauld20Adrian Andres Cubas8Alessandro Schopf11Pabrice Picault24OBrian White3Sam Adekugbe14Diego Rubio Kostner11Jader Rafael Obrian10Sebastian Driussi7Emiliano Rigoni8Alex Ring5Jhojan Valencia17Jon Gallagher18Julio Cascante4Brendan Hines-Ike29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
7Ryan Raposo45Pedro Jeampierre Vite Uca28Levonte Johnson32Isaac Boehmer23Javain Brown14Luis Carlos Ramos Martins2Mathias Laborda16Sebastian Berhalter13Ralph Priso-MbongueOwen Wolff 33Gyasi Zardes 9Zan Kolmanic 23Ethan Finlay 13Stefan Cleveland 30Leo Vaisanen 15Matt Hedges 2Hector Jimenez 16Calvin Fodrey 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanni SartiniJosh Wolff
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsAustin FC
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
18Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt6
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
574Số đường chuyền308
-
-
92%Chuyền chính xác82%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
25Đánh đầu17
-
-
14Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn3
-
-
16Ném biên11
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách3
-
-
123Pha tấn công59
-
-
75Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 22 | 15 | 3 | 4 | 42 | 26 | 16 | 48 | T T B T T T |
2 | Inter Miami CF | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 37 | 14 | 47 | H T T T T B |
3 | Columbus Crew | 20 | 11 | 6 | 3 | 40 | 18 | 22 | 39 | T B T T T T |
4 | New York Red Bulls | 22 | 9 | 9 | 4 | 36 | 27 | 9 | 36 | B H H T H H |
5 | New York City FC | 22 | 11 | 2 | 9 | 33 | 27 | 6 | 35 | B B B T T B |
6 | Charlotte FC | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | T T H T B B |
7 | Orlando City | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 27 | B H T B T T |
8 | Nashville | 22 | 6 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 26 | H T T B B B |
9 | Atlanta United | 22 | 6 | 6 | 10 | 31 | 32 | -1 | 24 | H T H T B B |
10 | Toronto FC | 23 | 7 | 3 | 13 | 30 | 43 | -13 | 24 | B B B B B B |
11 | Montreal Impact | 22 | 5 | 8 | 9 | 31 | 46 | -15 | 23 | H H B T B H |
12 | New England Revolution | 20 | 7 | 1 | 12 | 20 | 38 | -18 | 22 | T T T B T B |
13 | Philadelphia Union | 22 | 4 | 9 | 9 | 36 | 39 | -3 | 21 | B B B B B H |
14 | Chicago Fire | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 40 | -12 | 21 | T T B B T B |
15 | DC United | 23 | 4 | 8 | 11 | 30 | 47 | -17 | 20 | B B B H B B |
1 | Real Salt Lake | 22 | 12 | 7 | 3 | 48 | 27 | 21 | 43 | T H T B T T |
2 | Los Angeles FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 43 | T T H T T T |
3 | Los Angeles Galaxy | 23 | 12 | 7 | 4 | 44 | 30 | 14 | 43 | T T T T B T |
4 | Colorado Rapids | 23 | 11 | 4 | 8 | 44 | 37 | 7 | 37 | T T T B T T |
5 | Portland Timbers | 23 | 9 | 6 | 8 | 45 | 39 | 6 | 33 | H T T T B T |
6 | Vancouver Whitecaps | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B B T T H |
7 | Seattle Sounders | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 26 | 5 | 31 | B T H T T T |
8 | Houston Dynamo | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | H H H T T B |
9 | Austin FC | 22 | 8 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 30 | B B H T B T |
10 | Minnesota United FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 37 | -2 | 29 | B B B B B B |
11 | FC Dallas | 22 | 6 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 23 | T T B B T B |
12 | St. Louis City | 22 | 4 | 10 | 8 | 30 | 39 | -9 | 22 | B B H B T B |
13 | Sporting Kansas City | 23 | 5 | 5 | 13 | 37 | 48 | -11 | 20 | B B B T B T |
14 | San Jose Earthquakes | 22 | 4 | 2 | 16 | 30 | 56 | -26 | 14 | B B B B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs