Kết quả Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers, 09h30 ngày 24/10
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers
Nhận định, Soi kèo Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers, 9h30 ngày 24/10
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202409:30
-
Portland Timbers 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.97O 3.25
0.94U 3.25
0.891
3.00X
3.752
1.91Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 1.25
0.85U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng
-
Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
20'Ryan Gauld1-0
-
23'1-0Diego Ferney Chara Zamora
-
24'OBrian White (Assist:Mathias Laborda)2-0
-
31'Ryan Gauld (Assist:Stuart Armstrong)3-0
-
46'3-0Eryk Williamson
Diego Ferney Chara Zamora -
46'3-0Eric Miller
Dario Zuparic -
46'3-0Santiago Moreno
Claudio Bravo -
51'Stuart Armstrong (Assist:Pabrice Picault)4-0
-
54'Yohei Takaoka4-0
-
59'Ryan Gauld (Assist:Stuart Armstrong)5-0
-
63'Ryan Raposo
Ryan Gauld5-0 -
63'Levonte Johnson
OBrian White5-0 -
63'Alessandro Schopf
Stuart Armstrong5-0 -
63'5-0Kamal Miller
Antony Alves Santos -
69'5-0Evander da Silva Ferreira
-
76'Damir Kreilach
Pabrice Picault5-0 -
83'5-0Finn Surman
Jonathan Javier Rodriguez Portillo -
83'Sebastian Berhalter
Adrian Andres Cubas5-0 -
85'5-0Kamal Miller
-
85'Ryan Raposo5-0
-
Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps4-3-2-11Yohei Takaoka3Sam Adekugbe6Tristan Blackmon4Ranko Veselinovic2Mathias Laborda26Stuart Armstrong20Adrian Andres Cubas45Pedro Jeampierre Vite Uca25Ryan Gauld11Pabrice Picault24OBrian White9Felipe Andres Mora Aliaga11Antony Alves Santos10Evander da Silva Ferreira14Jonathan Javier Rodriguez Portillo21Diego Ferney Chara Zamora24David Ayala29Juan David Mosquera2Miguel Araujo Blanco13Dario Zuparic5Claudio Bravo41James Pantemis
- Đội hình dự bị
-
7Ryan Raposo8Alessandro Schopf28Levonte Johnson19Damir Kreilach16Sebastian Berhalter32Isaac Boehmer15Bjorn Inge Utvik23Deiber Caicedo22Ali AhmedKamal Miller 4Eryk Williamson 19Santiago Moreno 30Eric Miller 15Finn Surman 20Maxime Crepeau 16Marvin Antonio Loria Leiton 44Cristhian Paredes 22Mason Toye 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanni SartiniPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsPortland Timbers
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút1
-
-
7Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
443Số đường chuyền539
-
-
84%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi7
-
-
6Việt vị0
-
-
25Đánh đầu15
-
-
14Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn3
-
-
11Ném biên22
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
14Thử thách12
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass29
-
-
96Pha tấn công105
-
-
65Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs