Kết quả Vancouver Whitecaps vs St. Louis City, 09h40 ngày 30/06
Kết quả Vancouver Whitecaps vs St. Louis City
Nhận định Vancouver Whitecaps FC vs Saint Louis City, 9h30 ngày 30/06
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs St. Louis City
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202409:40
-
St. Louis City 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 3
0.87U 3
0.801
1.80X
4.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs St. Louis City
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6
-
Vancouver Whitecaps vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
7'0-1Njabulo Blom (Assist:Chris Durkin)
-
12'0-2Eduard Lowen
-
12'Javain Brown0-2
-
26'0-2Anthony Markanich
-
37'OBrian White1-2
-
49'1-2Jakob Nerwinski
-
54'OBrian White (Assist:Mathias Laborda)2-2
-
61'OBrian White (Assist:Ryan Raposo)3-2
-
62'3-2Hosei Kijima
Njabulo Blom -
62'Pabrice Picault
Ryan Raposo3-2 -
72'Giuseppe Bovalina
Levonte Johnson3-2 -
79'3-2Caden Glover
Anthony Markanich -
84'Ralph Priso-Mbongue
Ryan Gauld3-2 -
84'Ranko Veselinovic
Javain Brown3-2 -
90'3-3Nokkvi Thorisson (Assist:Indiana Vassilev)
-
90'Pabrice Picault (Assist:Luis Carlos Ramos Martins)4-3
-
Vancouver Whitecaps vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps3-4-31Yohei Takaoka15Bjorn Inge Utvik2Mathias Laborda23Javain Brown14Luis Carlos Ramos Martins45Pedro Jeampierre Vite Uca16Sebastian Berhalter7Ryan Raposo28Levonte Johnson24OBrian White25Ryan Gauld29Nokkvi Thorisson19Indiana Vassilev10Eduard Lowen41John Klein8Chris Durkin6Njabulo Blom14Tomas Totland2Jakob Nerwinski13Anthony Markanich20Akil Watts39Ben Lundt
- Đội hình dự bị
-
17Joseph Bendik6Tristan Blackmon32Isaac Boehmer27Giuseppe Bovalina52Nicolas Chateau12Belal Halbouni11Pabrice Picault13Ralph Priso-Mbongue4Ranko VeselinovicCaden Glover 46Hosei Kijima 85Brendan McSorley 80Christian Olivares 31Tim Parker 26Tyson Pearce 33Jayden Reid 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vanni SartiniBradley Carnell
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsSt. Louis City
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút3
-
-
11Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
513Số đường chuyền368
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
30Đánh đầu35
-
-
16Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn4
-
-
19Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
4Pha tấn công5
-
-
2Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 21 | 13 | 5 | 3 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B H T T T |
2 | FC Cincinnati | 20 | 13 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 42 | T B T T B T |
3 | New York Red Bulls | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 27 | 9 | 35 | T B H H T H |
4 | Columbus Crew | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 33 | T T T B T T |
5 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
6 | Charlotte FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 32 | B T T H T B |
7 | Nashville | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 26 | T B H T T B |
8 | Atlanta United | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 24 | T B H T H T |
9 | Toronto FC | 21 | 7 | 3 | 11 | 29 | 37 | -8 | 24 | H H B B B B |
10 | Montreal Impact | 20 | 5 | 7 | 8 | 30 | 43 | -13 | 22 | T H H H B T |
11 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
12 | Philadelphia Union | 20 | 4 | 8 | 8 | 33 | 35 | -2 | 20 | H H B B B B |
13 | DC United | 21 | 4 | 8 | 9 | 28 | 39 | -11 | 20 | B H B B B H |
14 | New England Revolution | 18 | 6 | 1 | 11 | 18 | 35 | -17 | 19 | B T T T T B |
15 | Chicago Fire | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 36 | -12 | 18 | H H T T B B |
1 | Los Angeles FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 41 | 23 | 18 | 40 | T T T H T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 21 | 11 | 7 | 3 | 41 | 27 | 14 | 40 | T B T T T T |
3 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
4 | Colorado Rapids | 21 | 9 | 4 | 8 | 38 | 35 | 3 | 31 | B B T T T B |
5 | Portland Timbers | 21 | 8 | 6 | 7 | 39 | 35 | 4 | 30 | T H H T T T |
6 | Houston Dynamo | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | T H H H T T |
7 | Minnesota United FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 32 | 1 | 29 | T H B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | B T T B B T |
9 | Seattle Sounders | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 28 | H B T H T T |
10 | Austin FC | 21 | 7 | 6 | 8 | 23 | 30 | -7 | 27 | B B B H T B |
11 | FC Dallas | 20 | 5 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 20 | B H T T B B |
12 | St. Louis City | 20 | 3 | 10 | 7 | 27 | 35 | -8 | 19 | H H B B H B |
13 | FC Kansas City | 21 | 4 | 5 | 12 | 33 | 44 | -11 | 17 | B T B B B T |
14 | San Jose Earthquakes | 20 | 3 | 2 | 15 | 29 | 54 | -25 | 11 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs