Đối đầu Mawyawadi vs Ayeyawady united, 16h00 ngày 25/10
Kết quả Mawyawadi vs Ayeyawady united
Đối đầu Mawyawadi vs Ayeyawady united
Phong độ Mawyawadi gần đây
Phong độ Ayeyawady united gần đây
VĐQG Myanmar 2024-2025: Mawyawadi vs Ayeyawady united
-
Giải đấu: VĐQG MyanmarMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/11/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mawyawadi vs Ayeyawady united trước đây
-
21/07/2024Ayeyawady united0 - 1Mawyawadi0 - 1W
-
20/10/2023Mawyawadi0 - 1Ayeyawady united0 - 1L
-
09/03/2023Ayeyawady united2 - 3Mawyawadi1 - 0W
-
30/10/2022Mawyawadi2 - 1Ayeyawady united1 - 1W
-
21/08/2022Ayeyawady united1 - 3Mawyawadi1 - 2W
-
30/06/2018Mawyawadi0 - 2Ayeyawady united0 - 2L
-
07/03/2018Ayeyawady united4 - 1Mawyawadi2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mawyawadi vs Ayeyawady united
- Thống kê lịch sử đối đầu Mawyawadi vs Ayeyawady united: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mawyawadi vs Ayeyawady united: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Myanmar | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mawyawadi vs Ayeyawady united: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mawyawadi (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Mawyawadi (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mawyawadi thắng
Bại: là số trận Mawyawadi thua
Thắng: là số trận Mawyawadi thắng
Bại: là số trận Mawyawadi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Myanmar mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mawyawadi và Ayeyawady united trên Bảng xếp hạng của VĐQG Myanmar mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Myanmar 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 12 | 11 | 1 | 0 | 36 | 10 | 26 | 34 | T T T T T T |
2 | Hantharwady United | 12 | 10 | 1 | 1 | 23 | 11 | 12 | 31 | B T T T T T |
3 | YANGON UNITED | 12 | 9 | 3 | 0 | 36 | 10 | 26 | 30 | T T T H T T |
4 | Dagon FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 9 | 14 | 26 | T H T H T T |
5 | Yadanabon FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 22 | -3 | 18 | T H T B H B |
6 | Ispe FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 15 | 3 | 17 | B B T H H T |
7 | Mahar United | 12 | 5 | 1 | 6 | 22 | 23 | -1 | 16 | T T B B T B |
8 | Dagon Port | 12 | 3 | 3 | 6 | 24 | 36 | -12 | 12 | T H B B H B |
9 | Thitsar Arman FC | 12 | 3 | 1 | 8 | 22 | 29 | -7 | 10 | B H T B B T |
10 | Ayeyawady united | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 18 | -12 | 5 | B B B H B B |
11 | Mawyawadi | 12 | 1 | 1 | 10 | 7 | 24 | -17 | 4 | B B B B B B |
12 | Laconi Lian | 12 | 0 | 2 | 10 | 10 | 39 | -29 | 2 | B B B H B B |
Cập nhật: