Kết quả Dagon FC vs Hantharwady United, 16h00 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 16

  • Dagon FC vs Hantharwady United: Diễn biến chính

  • 33'
    Aung Thiha goal 
    1-0
  • 38'
    Aung Thiha
    1-0
  • 38'
    1-0
    Aung B. B.
  • 40'
    1-0
    Tun Win Ko K.
  • 40'
    Aung Thiha
    1-0
  • 63'
    1-1
    goal Aung Myat Thu
  • 65'
    1-1
    Htwe A. M.
  • 83'
    1-1
    Aung Moe Htwe
  • 90'
    Nyein Chan
    1-1
  • 90'
    1-1
    Htwe A. M.
  • BXH VĐQG Myanmar
  • BXH bóng đá Myanmar mới nhất
  • Dagon FC vs Hantharwady United: Số liệu thống kê

  • Dagon FC
    Hantharwady United
  • 0
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Myanmar 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shan United 16 15 1 0 45 11 34 46 T T T T T T
2 Hantharwady United 16 11 4 1 30 17 13 37 T T H H T H
3 YANGON UNITED 16 10 5 1 43 17 26 35 T T H T H B
4 Dagon FC 16 10 3 3 30 12 18 33 T T B T T H
5 Ispe FC 17 8 3 6 30 19 11 27 T T T T H B
6 Yadanabon FC 17 7 4 6 27 29 -2 25 B H B B T T
7 Mahar United 17 7 2 8 34 33 1 23 B T B H B T
8 Dagon Port 16 4 3 9 28 51 -23 15 H B B B B T
9 Thitsar Arman FC 16 4 2 10 26 35 -9 14 B T H B B T
10 Ayeyawady united 17 3 2 12 13 26 -13 11 B T T B B B
11 Laconi Lian 16 1 3 12 17 51 -34 6 B B B H T B
12 Mawyawadi 16 1 2 13 9 31 -22 5 B B B B B H