Kết quả Dagon Port vs Ispe FC, 16h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 11

  • Dagon Port vs Ispe FC: Diễn biến chính

  • 34'
    Eant Maw Oo
    0-0
  • 55'
    0-0
    Zin Ye Naung
  • 58'
    Si Thu Naing
    0-0
  • 72'
    Si Thu Naing
    0-0
  • 77'
    0-0
    Kyaw Thiha Zaw
  • 83'
    Ye Win Hlaing
    0-0
  • BXH VĐQG Myanmar
  • BXH bóng đá Myanmar mới nhất
  • Dagon Port vs Ispe FC: Số liệu thống kê

  • Dagon Port
    Ispe FC
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Myanmar 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shan United 14 13 1 0 41 10 31 40 T T T T T T
2 YANGON UNITED 14 10 4 0 41 14 27 34 T H T T H T
3 Hantharwady United 14 10 3 1 27 15 12 33 T T T T H H
4 Dagon FC 14 9 2 3 26 11 15 29 T H T T B T
5 Ispe FC 14 7 2 5 27 17 10 23 T H H T T T
6 Mahar United 14 6 1 7 28 27 1 19 B B T B T B
7 Yadanabon FC 14 5 4 5 19 24 -5 19 T B H B H B
8 Dagon Port 14 3 3 8 25 46 -21 12 B B H B B B
9 Thitsar Arman FC 14 3 2 9 24 32 -8 11 T B B T H B
10 Ayeyawady united 14 3 2 9 12 20 -8 11 B H B B T T
11 Mawyawadi 14 1 1 12 8 29 -21 4 B B B B B B
12 Laconi Lian 14 0 3 11 13 46 -33 3 B H B B B H