Kết quả Dagon Port vs Mahar United, 16h30 ngày 17/01
Kết quả Dagon Port vs Mahar United
Đối đầu Dagon Port vs Mahar United
Phong độ Dagon Port gần đây
Phong độ Mahar United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.80O 3.5
0.75U 3.5
0.951
3.10X
4.202
1.80Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.80O 1.5
0.82U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dagon Port vs Mahar United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 16
-
Dagon Port vs Mahar United: Diễn biến chính
-
35'0-1
Kyaw A. k.
-
38'0-1Tun H. Z.
-
54'Naing T. S.(OW)1-1
-
67'1-1Naing T. S.
-
75'Mogou Ghislain2-1
-
77'2-2
Naing Thet
-
84'Yaung L.3-2
-
90'3-2Tun H. Z.
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Dagon Port vs Mahar United: Số liệu thống kê
-
Dagon PortMahar United
-
4Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
80Pha tấn công80
-
-
46Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 22 | 20 | 2 | 0 | 65 | 12 | 53 | 62 | T H T T T T |
2 | YANGON UNITED | 22 | 15 | 6 | 1 | 62 | 20 | 42 | 51 | T T H T T T |
3 | Hantharwady United | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 26 | 8 | 44 | T B B H T B |
4 | Dagon FC | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 22 | 14 | 40 | T H B B B T |
5 | Mahar United | 22 | 10 | 3 | 9 | 44 | 40 | 4 | 33 | T T T T B H |
6 | Yadanabon FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 37 | 39 | -2 | 31 | T B H T H H |
7 | Ispe FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 29 | B H B H B B |
8 | Thitsar Arman FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 39 | 44 | -5 | 24 | B T B T T H |
9 | Ayeyawady united | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 17 | B T T B B B |
10 | Dagon Port | 22 | 4 | 5 | 13 | 37 | 67 | -30 | 17 | B B B B H H |
11 | Laconi Lian | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 62 | -39 | 14 | B H T B T H |
12 | Mawyawadi | 22 | 2 | 3 | 17 | 19 | 49 | -30 | 9 | B B T B B H |