Kết quả Hantharwady United vs YANGON UNITED, 16h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 13

  • Hantharwady United vs YANGON UNITED: Diễn biến chính

  • 11'
    Than Toe Aung goal 
    1-0
  • 21'
    1-0
    Min Kyaw Khant
  • 26'
    Aung Myat Thu
    1-0
  • 33'
    Aung Myat Thu goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Zaw Win Thein
  • 55'
    2-1
    goal Oakkar Naing
  • 60'
    Nay Lin Htet
    2-1
  • 61'
    2-2
    goal Wai Lin Aung
  • BXH VĐQG Myanmar
  • BXH bóng đá Myanmar mới nhất
  • Hantharwady United vs YANGON UNITED: Số liệu thống kê

  • Hantharwady United
    YANGON UNITED
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Myanmar 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shan United 22 20 2 0 65 12 53 62 T H T T T T
2 YANGON UNITED 22 15 6 1 62 20 42 51 T T H T T T
3 Hantharwady United 22 13 5 4 34 26 8 44 T B B H T B
4 Dagon FC 22 12 4 6 36 22 14 40 T H B B B T
5 Mahar United 22 10 3 9 44 40 4 33 T T T T B H
6 Yadanabon FC 22 8 7 7 37 39 -2 31 T B H T H H
7 Ispe FC 22 8 5 9 31 31 0 29 B H B H B B
8 Thitsar Arman FC 22 7 3 12 39 44 -5 24 B T B T T H
9 Ayeyawady united 22 5 2 15 21 36 -15 17 B T T B B B
10 Dagon Port 22 4 5 13 37 67 -30 17 B B B B H H
11 Laconi Lian 22 3 5 14 23 62 -39 14 B H T B T H
12 Mawyawadi 22 2 3 17 19 49 -30 9 B B T B B H