Kết quả Shan United vs Thitsar Arman FC, 16h00 ngày 12/01
Kết quả Shan United vs Thitsar Arman FC
Đối đầu Shan United vs Thitsar Arman FC
Phong độ Shan United gần đây
Phong độ Thitsar Arman FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202516:00
-
Shan United 33Thitsar Arman FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.90+3
0.80O 3.75
0.75U 3.75
0.951
1.06X
9.502
21.00Hiệp 1-1.25
0.99+1.25
0.73O 1.5
0.79U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shan United vs Thitsar Arman FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 15
-
Shan United vs Thitsar Arman FC: Diễn biến chính
-
40'0-0Saw H. P. M.
-
45'Ryuji Hirota0-0
-
45'Kyaw Ko Ko1-0
-
48'Hein Thiha Zaw1-0
-
51'Moussa Bakayoko2-0
-
70'Rintaro Efrain3-0
-
84'3-1Aung P.
-
90'Khun Kyaw Zin Hein3-1
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Shan United vs Thitsar Arman FC: Số liệu thống kê
-
Shan UnitedThitsar Arman FC
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
81Pha tấn công71
-
-
53Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 18 | 16 | 2 | 0 | 50 | 12 | 38 | 50 | T T T T T H |
2 | YANGON UNITED | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 18 | 34 | 41 | H T H B T T |
3 | Hantharwady United | 18 | 12 | 4 | 2 | 32 | 19 | 13 | 40 | H H T H T B |
4 | Dagon FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 37 | B T T H T H |
5 | Ispe FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 19 | 11 | 28 | T T T H B H |
6 | Mahar United | 18 | 8 | 2 | 8 | 36 | 33 | 3 | 26 | T B H B T T |
7 | Yadanabon FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 31 | -4 | 25 | H B B T T B |
8 | Thitsar Arman FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 28 | 37 | -9 | 17 | H B B T B T |
9 | Dagon Port | 18 | 4 | 3 | 11 | 31 | 57 | -26 | 15 | B B B T B B |
10 | Ayeyawady united | 18 | 4 | 2 | 12 | 17 | 28 | -11 | 14 | T T B B B T |
11 | Laconi Lian | 18 | 1 | 4 | 13 | 17 | 56 | -39 | 7 | B H T B B H |
12 | Mawyawadi | 18 | 1 | 2 | 15 | 11 | 40 | -29 | 5 | B B B H B B |