Kết quả Yadanabon FC vs Hantharwady United, 16h30 ngày 12/01
Kết quả Yadanabon FC vs Hantharwady United
Đối đầu Yadanabon FC vs Hantharwady United
Phong độ Yadanabon FC gần đây
Phong độ Hantharwady United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202516:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.92-1
0.78O 3.25
0.84U 3.25
0.861
5.00X
4.002
1.50Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yadanabon FC vs Hantharwady United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 15
-
Yadanabon FC vs Hantharwady United: Diễn biến chính
-
23'0-0Latt Wai Bhone
-
30'Oo Lwin N.0-0
-
43'0-0Aung Moe Htwe
-
59'Pyae Moe1-0
-
78'1-1
Aung Myat Thu
-
79'Win S. T.1-1
-
90'1-2
Kyaw Win Moe
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Yadanabon FC vs Hantharwady United: Số liệu thống kê
-
Yadanabon FCHantharwady United
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
79Pha tấn công98
-
-
35Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 22 | 20 | 2 | 0 | 65 | 12 | 53 | 62 | T H T T T T |
2 | YANGON UNITED | 22 | 15 | 6 | 1 | 62 | 20 | 42 | 51 | T T H T T T |
3 | Hantharwady United | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 26 | 8 | 44 | T B B H T B |
4 | Dagon FC | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 22 | 14 | 40 | T H B B B T |
5 | Mahar United | 22 | 10 | 3 | 9 | 44 | 40 | 4 | 33 | T T T T B H |
6 | Yadanabon FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 37 | 39 | -2 | 31 | T B H T H H |
7 | Ispe FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 29 | B H B H B B |
8 | Thitsar Arman FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 39 | 44 | -5 | 24 | B T B T T H |
9 | Ayeyawady united | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 17 | B T T B B B |
10 | Dagon Port | 22 | 4 | 5 | 13 | 37 | 67 | -30 | 17 | B B B B H H |
11 | Laconi Lian | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 62 | -39 | 14 | B H T B T H |
12 | Mawyawadi | 22 | 2 | 3 | 17 | 19 | 49 | -30 | 9 | B B T B B H |