Kết quả YANGON UNITED vs Ayeyawady united, 16h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 8

  • YANGON UNITED vs Ayeyawady united: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Thiha
  • 20'
    Yan Kyaw Htwe goal 
    1-1
  • 45'
    Yan Kyaw Htwe goal 
    2-1
  • 58'
    Ye Htet
    2-1
  • 67'
    Yan Naing Oo goal 
    3-1
  • 84'
    3-1
    Lin M. W.
  • 90'
    Thar Yan Win Htet goal 
    4-1
  • BXH VĐQG Myanmar
  • BXH bóng đá Myanmar mới nhất
  • YANGON UNITED vs Ayeyawady united: Số liệu thống kê

  • YANGON UNITED
    Ayeyawady united
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Myanmar 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shan United 22 20 2 0 65 12 53 62 T H T T T T
2 YANGON UNITED 22 15 6 1 62 20 42 51 T T H T T T
3 Hantharwady United 22 13 5 4 34 26 8 44 T B B H T B
4 Dagon FC 22 12 4 6 36 22 14 40 T H B B B T
5 Mahar United 22 10 3 9 44 40 4 33 T T T T B H
6 Yadanabon FC 22 8 7 7 37 39 -2 31 T B H T H H
7 Ispe FC 22 8 5 9 31 31 0 29 B H B H B B
8 Thitsar Arman FC 22 7 3 12 39 44 -5 24 B T B T T H
9 Ayeyawady united 22 5 2 15 21 36 -15 17 B T T B B B
10 Dagon Port 22 4 5 13 37 67 -30 17 B B B B H H
11 Laconi Lian 22 3 5 14 23 62 -39 14 B H T B T H
12 Mawyawadi 22 2 3 17 19 49 -30 9 B B T B B H