Kết quả SK Brann Nữ vs Arna Bjornar Nữ, 18h00 ngày 22/06
Kết quả SK Brann Nữ vs Arna Bjornar Nữ
Đối đầu SK Brann Nữ vs Arna Bjornar Nữ
Phong độ SK Brann Nữ gần đây
Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202418:00
-
Arna Bjornar Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.75
0.83+3.75
0.98O 4.75
0.88U 4.75
0.931
1.03X
11.002
36.00Hiệp 1-1.5
0.78+1.5
1.03O 2
0.85U 2
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SK Brann Nữ vs Arna Bjornar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Na Uy nữ 2024 » vòng 13
-
SK Brann Nữ vs Arna Bjornar Nữ: Diễn biến chính
-
7'Lie N. (Assist:Aahjem A.)1-0
-
30'Engesvik R.2-0
-
37'Aahjem A. (Assist:Kielland J.)3-0
-
56'3-0Ose T.
-
57'Marit Bratberg Lund4-0
-
71'Gaupset S. (Assist:Hegerberg A.)5-0
-
75'5-0Nigardsoy A.
-
90'5-1Saelen L. (Assist:Nigardsoy A.)
- BXH VĐQG Na Uy nữ
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
SK Brann Nữ vs Arna Bjornar Nữ: Số liệu thống kê
-
SK Brann NữArna Bjornar Nữ
-
13Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
24Tổng cú sút8
-
-
13Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
107Pha tấn công94
-
-
62Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 58 | 19 | 39 | 46 | B T T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 21 | 13 | 1 | 7 | 33 | 22 | 11 | 40 | B T B B T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | H B H T T T |
5 | Stabaek (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B H T B T B |
6 | Lyn (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H T B B B |
7 | Roa (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 19 | 31 | -12 | 25 | B T B B B B |
8 | Kolbotn (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 43 | -19 | 22 | H B B T B T |
9 | Aasane (W) | 21 | 1 | 8 | 12 | 12 | 30 | -18 | 11 | H B H B T H |
10 | Arna Bjornar (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 12 | 56 | -44 | 8 | B H T B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs