Kết quả KFUM Oslo vs Molde, 00h00 ngày 24/09
Kết quả KFUM Oslo vs Molde
Nhận định, Soi kèo KFUM-Kameratene Oslo vs Molde, 0h00 ngày 24/9
Đối đầu KFUM Oslo vs Molde
Phong độ KFUM Oslo gần đây
Phong độ Molde gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202400:00
-
Molde1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.85O 2.5
0.83U 2.5
1.031
3.20X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KFUM Oslo vs Molde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 23
-
KFUM Oslo vs Molde: Diễn biến chính
-
59'0-0Markus Kaasa
Emil Breivik -
59'0-0Casper Oyvann
Martin Bjornbak -
69'Remi Andre Svindland
Moussa Nije0-0 -
75'Jonas Lange Hjorth
David Hickson Gyedu0-0 -
76'0-0Valdemar Jensen
Isak Helstad Amundsen -
76'0-0Enggard Mads
Mats Moller Daehli -
79'Amin Nouri (Assist:Remi Andre Svindland)1-0
-
80'1-1Ola Brynhildsen (Assist:Markus Kaasa)
-
87'1-1Frederik Ihler
Magnus Wolff Eikrem -
87'Mame Mor Ndiaye
Teodor Haltvik1-1
-
KFUM Oslo vs Molde: Đội hình chính và dự bị
-
KFUM Oslo3-4-31Emil Odegaard22Dadi Dodou Gaye4Momodou Lion Njie3Ayoub Aleesami42David Hickson Gyedu25Sverre Hakami Sandal8Simen Hestnes33Amin Nouri9Johannes Hummelvoll-Nunez10Moussa Nije17Teodor Haltvik27Ola Brynhildsen7Magnus Wolff Eikrem21Martin Linnes20Kristian Eriksen17Mats Moller Daehli16Emil Breivik28Kristoffer Haugen26Isak Helstad Amundsen2Martin Bjornbak19Eirik Haugan22Albert Posiadala
- Đội hình dự bị
-
13William Da Rocha16Jonas Lange Hjorth28Mame Mor Ndiaye26Joachim Prent-Eckbo7Robin Rasch43Adam Esparza Saldana6Remi Andre SvindlandEnggard Mads 10Sondre Milian Granaas 23Eirik Hestad 5Frederik Ihler 9Markus Kaasa 15Valdemar Jensen 4Sean McDermott 34Casper Oyvann 3Halldor Stenevik 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johannes MoesgaardErling Moe
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
KFUM Oslo vs Molde: Số liệu thống kê
-
KFUM OsloMolde
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt13
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
362Số đường chuyền655
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn5
-
-
8Thử thách13
-
-
103Pha tấn công114
-
-
22Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 58 | T T T T T T |
2 | Bodo Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 64 | 29 | 35 | 56 | B T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 55 | 37 | 18 | 53 | B T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 62 | 34 | 28 | 49 | H T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 47 | 38 | 9 | 49 | T T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T T B H H |
7 | Stromsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 35 | T H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H T H B B B |
9 | Ham-Kam | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 53 | -13 | 33 | B B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | 38 | 45 | -7 | 31 | B B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | 30 | 40 | -10 | 31 | B T H B H B |
13 | Tromso IL | 28 | 8 | 6 | 14 | 31 | 42 | -11 | 30 | T B H B H B |
14 | Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 30 | B B H B T T |
15 | Lillestrom | 28 | 7 | 3 | 18 | 31 | 55 | -24 | 24 | B B B T B B |
16 | Odd Grenland | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 50 | -25 | 23 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation