Kết quả Moss vs Bryne, 20h00 ngày 16/06
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202420:00
-
Moss 21Bryne 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.75
0.88U 2.75
0.921
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moss vs Bryne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 13
-
Moss vs Bryne: Diễn biến chính
-
14'0-0Christian Landu Landu
-
45'0-0Alfred Scriven
-
60'Ian Hoffmann0-0
-
64'0-0Jens Berland Husebo
-
68'Thomas Klemetsen Jakobsen (Assist:Kristoffer Lassen Harrison)1-0
-
90'Eythor Bjorgolfsson1-0
-
90'1-0Lars Sodal
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Moss vs Bryne: Số liệu thống kê
-
MossBryne
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
3Cứu thua2
-
-
72Pha tấn công79
-
-
33Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 14 | 8 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 27 | T T T T H T |
2 | Egersunds IK | 14 | 7 | 5 | 2 | 34 | 25 | 9 | 26 | T B T H H T |
3 | Moss | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 23 | 2 | 26 | T T T B T T |
4 | Kongsvinger | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 26 | 0 | 25 | T T T H B B |
5 | Bryne | 14 | 8 | 0 | 6 | 19 | 15 | 4 | 24 | T T B T B T |
6 | Sogndal | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 14 | 9 | 23 | H B B H T T |
7 | Stabaek | 13 | 6 | 4 | 3 | 32 | 25 | 7 | 22 | B B T T B T |
8 | Lyn Oslo | 14 | 4 | 6 | 4 | 26 | 20 | 6 | 18 | T B H T B B |
9 | Raufoss | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B H T T B T |
10 | Ranheim IL | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 23 | 0 | 17 | T B B H T T |
11 | Levanger FK | 13 | 3 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 15 | H H B H T B |
12 | Mjondalen IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 29 | -6 | 14 | B H H B T B |
13 | Asane Fotball | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B B T B |
14 | Start Kristiansand | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 13 | B T H B T B |
15 | Aalesund FK | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 9 | B T B H B B |
16 | Sandnes Ulf | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 38 | -21 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation