Kết quả Ranheim IL vs Stabaek, 00h00 ngày 23/05
Kết quả Ranheim IL vs Stabaek
Đối đầu Ranheim IL vs Stabaek
Phong độ Ranheim IL gần đây
Phong độ Stabaek gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/05/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 3
0.96U 3
0.861
2.25X
3.602
2.60Hiệp 1+0
0.86-0
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ranheim IL vs Stabaek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 9
-
Ranheim IL vs Stabaek: Diễn biến chính
-
24'Erik Tonne0-0
-
27'John Hou Saeter1-0
-
30'Vetle Windingstad Wenaas1-0
-
45'Erik Tonne (Assist:Mikael Torset Johnsen)2-0
-
47'John Hou Saeter3-0
-
88'3-0Chris Hegardt
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Ranheim IL vs Stabaek: Số liệu thống kê
-
Ranheim ILStabaek
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
5Cứu thua4
-
-
56Pha tấn công68
-
-
29Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 14 | 8 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 27 | T T T T H T |
2 | Egersunds IK | 14 | 7 | 5 | 2 | 34 | 25 | 9 | 26 | T B T H H T |
3 | Moss | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 23 | 2 | 26 | T T T B T T |
4 | Kongsvinger | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 26 | 0 | 25 | T T T H B B |
5 | Bryne | 14 | 8 | 0 | 6 | 19 | 15 | 4 | 24 | T T B T B T |
6 | Sogndal | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 14 | 9 | 23 | H B B H T T |
7 | Stabaek | 13 | 6 | 4 | 3 | 32 | 25 | 7 | 22 | B B T T B T |
8 | Lyn Oslo | 14 | 4 | 6 | 4 | 26 | 20 | 6 | 18 | T B H T B B |
9 | Raufoss | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B H T T B T |
10 | Ranheim IL | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 23 | 0 | 17 | T B B H T T |
11 | Levanger FK | 13 | 3 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 15 | H H B H T B |
12 | Mjondalen IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 29 | -6 | 14 | B H H B T B |
13 | Asane Fotball | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B B T B |
14 | Start Kristiansand | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 13 | B T H B T B |
15 | Aalesund FK | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 9 | B T B H B B |
16 | Sandnes Ulf | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 38 | -21 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation