Kết quả Strommen vs Junkeren, 20h00 ngày 16/06
Kết quả Strommen vs Junkeren
Đối đầu Strommen vs Junkeren
Phong độ Strommen gần đây
Phong độ Junkeren gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
0.95O 3.75
0.98U 3.75
0.831
1.29X
5.502
6.00Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.81O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strommen vs Junkeren
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 11
-
Strommen vs Junkeren: Diễn biến chính
-
16'Jonas Bruusgaard1-0
-
24'1-0Nordland J.
-
25'Mathias Sundberg2-0
-
59'Jorgen Sveinhaug2-0
-
60'2-1
Ivar Unhjem
-
79'2-2
Sander Svela
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Strommen vs Junkeren: Số liệu thống kê
-
StrommenJunkeren
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
92Pha tấn công77
-
-
84Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation