Kết quả Stromsgodset vs KFUM Oslo, 23h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 28

  • Stromsgodset vs KFUM Oslo: Diễn biến chính

  • 30'
    Lars Christopher Vilsvik
    0-0
  • 58'
    Nikolaj Mller (Assist:Lars Christopher Vilsvik) goal 
    1-0
  • 66'
    Elias Hoff Melkersen  
    Marko Farji  
    1-0
  • 69'
    1-0
     Teodor Haltvik
     Remi Andre Svindland
  • 69'
    1-0
     Akinsola Akinyemi
     Dadi Dodou Gaye
  • 79'
    1-0
     David Hickson Gyedu
     Jonas Lange Hjorth
  • 79'
    1-0
     Hakon Helland Hoseth
     Amin Nouri
  • 85'
    1-0
    Hakon Helland Hoseth
  • 87'
    1-0
     Moussa Nije
     Johannes Hummelvoll-Nunez
  • 88'
    Samuel Agung Marcello Silalahi  
    Jonas Torrissen Therkelsen  
    1-0
  • 88'
    Sivert Eriksen Westerlund  
    Fredrik Kristensen Dahl  
    1-0
  • 90'
    Marcus Mehnert  
    Nikolaj Mller  
    1-0
  • Stromsgodset vs KFUM Oslo: Đội hình chính và dự bị

  • Stromsgodset3-4-3
    1
    Per Kristian Bratveit
    5
    Bent Sormo
    71
    Gustav Valsvik
    25
    Jesper Taaje
    21
    Marko Farji
    8
    Kreshnik Krasniqi
    10
    Herman Stengel
    26
    Lars Christopher Vilsvik
    7
    Nikolaj Mller
    22
    Jonas Torrissen Therkelsen
    27
    Fredrik Kristensen Dahl
    6
    Remi Andre Svindland
    9
    Johannes Hummelvoll-Nunez
    11
    Obilor Denzel Okeke
    33
    Amin Nouri
    25
    Sverre Hakami Sandal
    8
    Simen Hestnes
    16
    Jonas Lange Hjorth
    3
    Ayoub Aleesami
    22
    Dadi Dodou Gaye
    2
    Haitam Aleesami
    13
    William Da Rocha
    KFUM Oslo3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Abeam Emmanuel Danso
    37Samuel Agung Marcello Silalahi
    77Marcus Mehnert
    9Elias Hoff Melkersen
    84Andre Skistad
    32Frank Stople
    36Fredrik Pau Vilaseca Ardraa
    4Sivert Eriksen Westerlund
    Akinsola Akinyemi 5
    Teodor Haltvik 17
    David Hickson Gyedu 42
    Hakon Helland Hoseth 14
    Idar Lysgard 35
    Mame Mor Ndiaye 28
    Moussa Nije 10
    Joachim Prent-Eckbo 26
    Adam Esparza Saldana 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorgen Isnes
    Johannes Moesgaard
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Stromsgodset vs KFUM Oslo: Số liệu thống kê

  • Stromsgodset
    KFUM Oslo
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brann 28 17 7 4 53 30 23 58 T T T T T T
2 Bodo Glimt 28 16 8 4 64 29 35 56 B T H B H H
3 Viking 28 15 8 5 55 37 18 53 B T H T T T
4 Molde 28 14 7 7 62 34 28 49 H T B T H H
5 Rosenborg 28 15 4 9 47 38 9 49 T T B T T T
6 Fredrikstad 28 12 9 7 37 35 2 45 T T T B H H
7 Stromsgodset 28 9 8 11 31 38 -7 35 T H H T B T
8 KFUM Oslo 28 8 10 10 32 34 -2 34 H T H B B B
9 Ham-Kam 28 8 9 11 34 36 -2 33 T H B T H B
10 Sarpsborg 08 28 9 6 13 40 53 -13 33 B B T B T H
11 Sandefjord 28 8 7 13 38 45 -7 31 B B T T B T
12 Kristiansund BK 28 7 10 11 30 40 -10 31 B T H B H B
13 Tromso IL 28 8 6 14 31 42 -11 30 T B H B H B
14 Haugesund 28 8 6 14 26 40 -14 30 B B H B T T
15 Lillestrom 28 7 3 18 31 55 -24 24 B B B T B B
16 Odd Grenland 28 5 8 15 25 50 -25 23 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation