Kết quả Valerenga vs Sandnes Ulf, 22h00 ngày 23/06
Kết quả Valerenga vs Sandnes Ulf
Đối đầu Valerenga vs Sandnes Ulf
Phong độ Valerenga gần đây
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/06/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.01+1.75
0.83O 3.5
0.86U 3.5
0.961
1.25X
5.502
8.00Hiệp 1-0.75
0.99+0.75
0.85O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valerenga vs Sandnes Ulf
-
Sân vận động: Ullevaal Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 14
-
Valerenga vs Sandnes Ulf: Diễn biến chính
-
18'Mees Rijks (Assist:Christian Dahle Borchgrevink)1-0
-
25'Daniel Hakans (Assist:Henrik Rorvik Bjordal)2-0
-
27'Mees Rijks (Assist:Vegar Eggen Hedenstad)3-0
-
55'Mees Rijks (Assist:Henrik Rorvik Bjordal)4-0
-
63'Daniel Hakans (Assist:Christian Dahle Borchgrevink)5-0
-
69'Filip Erik Thorvaldsen (Assist:Simen Juklerod)6-0
-
76'Aaron Kiil Olsen (Assist:Simen Juklerod)7-0
-
90'Mees Rijks (Assist:Simen Juklerod)8-0
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Valerenga vs Sandnes Ulf: Số liệu thống kê
-
ValerengaSandnes Ulf
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
4Cứu thua3
-
-
136Pha tấn công81
-
-
97Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 25 | 17 | 5 | 3 | 68 | 27 | 41 | 56 | T T T H T H |
2 | Bryne | 25 | 15 | 4 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T T H H T T |
3 | Moss | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 35 | 7 | 42 | B T H B T B |
4 | Egersunds IK | 24 | 12 | 5 | 7 | 49 | 45 | 4 | 41 | B T B B T T |
5 | Raufoss | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 39 | T T T T H T |
6 | Kongsvinger | 25 | 9 | 10 | 6 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B T H |
7 | Lyn Oslo | 24 | 9 | 9 | 6 | 48 | 33 | 15 | 36 | H B H T T B |
8 | Stabaek | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 48 | 2 | 36 | H B B B B T |
9 | Ranheim IL | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 32 | T B T T H H |
10 | Sogndal | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 30 | B B B B B B |
11 | Start Kristiansand | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 30 | B T H T T T |
12 | Asane Fotball | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T B T B B |
13 | Levanger FK | 25 | 5 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 26 | B T H B B H |
14 | Aalesund FK | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 25 | B H T T B B |
15 | Mjondalen IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 43 | -12 | 25 | T B H B B T |
16 | Sandnes Ulf | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 65 | -43 | 16 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation