Kết quả Brattvag vs Hodd, 22h59 ngày 20/05
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202422:59
-
Brattvag 60Hodd 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.86O 2.5
0.50U 2.5
1.401
2.37X
3.602
2.37Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 1.25
0.89U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brattvag vs Hodd
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 7
-
Brattvag vs Hodd: Diễn biến chính
-
2'0-1Trace Akino Murray
-
17'Oscar Solnordal0-1
-
17'0-2Elias Myrlid
-
21'Tobias Flem0-2
-
63'0-2Mirza Mulac
-
68'Ulrik Syversen0-2
-
68'Ole Sundgot0-2
-
82'Benjamin Sveinsson0-2
-
86'Tengel Lia Fredriksen0-2
-
87'0-2Ole Monrad Alme
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Brattvag vs Hodd: Số liệu thống kê
-
BrattvagHodd
-
9Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
74Pha tấn công61
-
-
67Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation