Kết quả Eidsvold Turn vs Follo, 19h00 ngày 10/08
Kết quả Eidsvold Turn vs Follo
Đối đầu Eidsvold Turn vs Follo
Phong độ Eidsvold Turn gần đây
Phong độ Follo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202419:00
-
Eidsvold Turn 14Follo 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
0.98O 3.5
0.89U 3.5
0.871
1.70X
4.502
3.25Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eidsvold Turn vs Follo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 16
-
Eidsvold Turn vs Follo: Diễn biến chính
-
3'0-1Oyvind Rishaug
-
15'0-1Giltvedt K.
-
15'0-1Sondre Halvorsen
-
20'Simon Stenseth1-1
-
39'1-1Mads Badsvik
-
45'Henrik Thorkildsen2-1
-
59'Edin oy3-1
-
61'Christopher Frederick Morala Notoane3-1
-
64'Vital Kaba4-1
-
72'4-1Jonas Jorde
-
90'4-2Sondre Halvorsen
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Eidsvold Turn vs Follo: Số liệu thống kê
-
Eidsvold TurnFollo
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
69Pha tấn công71
-
-
47Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 21 | 14 | 6 | 1 | 41 | 15 | 26 | 48 | H T T H T T |
2 | Tromsdalen | 22 | 15 | 3 | 4 | 64 | 39 | 25 | 48 | T T T B T T |
3 | Stjordals Blink | 21 | 12 | 4 | 5 | 48 | 25 | 23 | 40 | T B H T T T |
4 | Kjelsas | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 31 | 11 | 40 | T B H H T B |
5 | Eidsvold Turn | 22 | 12 | 4 | 6 | 45 | 40 | 5 | 40 | T T T T B T |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 34 | 12 | 38 | T T B T B H |
7 | Grorud | 22 | 10 | 7 | 5 | 62 | 41 | 21 | 37 | B H H T T T |
8 | Strommen | 22 | 11 | 4 | 7 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H T B T |
9 | Follo | 22 | 8 | 3 | 11 | 38 | 48 | -10 | 27 | T H T H B B |
10 | Alta | 22 | 6 | 7 | 9 | 44 | 45 | -1 | 25 | T B B B H H |
11 | Strindheim IL | 22 | 8 | 1 | 13 | 37 | 40 | -3 | 25 | B H B B T B |
12 | Junkeren | 22 | 5 | 2 | 15 | 35 | 58 | -23 | 17 | B B T T B B |
13 | Valerenga B | 22 | 2 | 0 | 20 | 25 | 75 | -50 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 22 | 1 | 2 | 19 | 10 | 53 | -43 | 5 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation