Kết quả Eik-Tonsberg vs Brann 2, 19h00 ngày 08/09
Kết quả Eik-Tonsberg vs Brann 2
Đối đầu Eik-Tonsberg vs Brann 2
Phong độ Eik-Tonsberg gần đây
Phong độ Brann 2 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202419:00
-
Eik-Tonsberg 31Brann 2 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.81O 3.5
0.83U 3.5
0.871
1.60X
4.332
3.90Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
0.92O 0.5
0.15U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eik-Tonsberg vs Brann 2
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 20
-
Eik-Tonsberg vs Brann 2: Diễn biến chính
-
16'0-1Yabets Yaliso Yaya
-
31'0-2Markus Haaland
-
35'0-2Jakob Tveit
-
36'Erik Midtgarden1-2
-
41'1-2Julian Makestad
-
56'Erik Muhle1-2
-
57'Julian Gunnerod1-2
-
64'Lars Takvam1-2
-
84'1-2Bastian Arefjord Bortveit
-
86'1-2Martin Borsheim
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Eik-Tonsberg vs Brann 2: Số liệu thống kê
-
Eik-TonsbergBrann 2
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
104Pha tấn công124
-
-
89Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 21 | 14 | 6 | 1 | 41 | 15 | 26 | 48 | H T T H T T |
2 | Tromsdalen | 22 | 15 | 3 | 4 | 64 | 39 | 25 | 48 | T T T B T T |
3 | Stjordals Blink | 21 | 12 | 4 | 5 | 48 | 25 | 23 | 40 | T B H T T T |
4 | Kjelsas | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 31 | 11 | 40 | T B H H T B |
5 | Eidsvold Turn | 22 | 12 | 4 | 6 | 45 | 40 | 5 | 40 | T T T T B T |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 34 | 12 | 38 | T T B T B H |
7 | Grorud | 22 | 10 | 7 | 5 | 62 | 41 | 21 | 37 | B H H T T T |
8 | Strommen | 22 | 11 | 4 | 7 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H T B T |
9 | Follo | 22 | 8 | 3 | 11 | 38 | 48 | -10 | 27 | T H T H B B |
10 | Alta | 22 | 6 | 7 | 9 | 44 | 45 | -1 | 25 | T B B B H H |
11 | Strindheim IL | 22 | 8 | 1 | 13 | 37 | 40 | -3 | 25 | B H B B T B |
12 | Junkeren | 22 | 5 | 2 | 15 | 35 | 58 | -23 | 17 | B B T T B B |
13 | Valerenga B | 22 | 2 | 0 | 20 | 25 | 75 | -50 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 22 | 1 | 2 | 19 | 10 | 53 | -43 | 5 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation