Kết quả Flekkeroy IL vs Brann 2, 19h30 ngày 16/06
Kết quả Flekkeroy IL vs Brann 2
Đối đầu Flekkeroy IL vs Brann 2
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
Phong độ Brann 2 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.86O 3.25
0.90U 3.25
0.841
1.88X
3.322
2.96Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flekkeroy IL vs Brann 2
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 11
-
Flekkeroy IL vs Brann 2: Diễn biến chính
-
14'Simon Valand1-0
-
21'1-1
Patrik Andersen
-
29'Mathias Madsen1-1
-
30'1-2
Julian Laegreid
-
53'Sander Ystanes2-2
-
63'Simon Valand3-2
-
70'3-2Jesper Nerhus Eikrem
-
73'Simon Valand3-2
-
84'3-2Eivind Fauske Helland
-
89'Nikolas Brandal3-2
-
90'3-3
Lars Remmem
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Flekkeroy IL vs Brann 2: Số liệu thống kê
-
Flekkeroy ILBrann 2
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
41Pha tấn công58
-
-
32Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation