Kết quả Flekkeroy IL vs Hodd, 18h00 ngày 07/07
Kết quả Flekkeroy IL vs Hodd
Đối đầu Flekkeroy IL vs Hodd
Phong độ Flekkeroy IL gần đây
Phong độ Hodd gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202418:00
-
Flekkeroy IL 30Hodd 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
0.91O 2.75
0.71U 2.75
1.051
5.00X
4.502
1.44Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.75O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flekkeroy IL vs Hodd
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 14
-
Flekkeroy IL vs Hodd: Diễn biến chính
-
6'0-0Elias Myrlid
-
13'Elias Nahiry0-0
-
41'0-1Halvard Urnes
-
43'Sander Ystanes0-1
-
66'0-2Martin Haheim Elveseter
-
90'0-3Robin Hjelmeseth
-
90'Knezovic A.0-3
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Flekkeroy IL vs Hodd: Số liệu thống kê
-
Flekkeroy ILHodd
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
135Pha tấn công127
-
-
68Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 21 | 14 | 6 | 1 | 41 | 15 | 26 | 48 | H T T H T T |
2 | Tromsdalen | 22 | 15 | 3 | 4 | 64 | 39 | 25 | 48 | T T T B T T |
3 | Stjordals Blink | 21 | 12 | 4 | 5 | 48 | 25 | 23 | 40 | T B H T T T |
4 | Kjelsas | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 31 | 11 | 40 | T B H H T B |
5 | Eidsvold Turn | 22 | 12 | 4 | 6 | 45 | 40 | 5 | 40 | T T T T B T |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 34 | 12 | 38 | T T B T B H |
7 | Grorud | 22 | 10 | 7 | 5 | 62 | 41 | 21 | 37 | B H H T T T |
8 | Strommen | 22 | 11 | 4 | 7 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H T B T |
9 | Follo | 22 | 8 | 3 | 11 | 38 | 48 | -10 | 27 | T H T H B B |
10 | Alta | 22 | 6 | 7 | 9 | 44 | 45 | -1 | 25 | T B B B H H |
11 | Strindheim IL | 22 | 8 | 1 | 13 | 37 | 40 | -3 | 25 | B H B B T B |
12 | Junkeren | 22 | 5 | 2 | 15 | 35 | 58 | -23 | 17 | B B T T B B |
13 | Valerenga B | 22 | 2 | 0 | 20 | 25 | 75 | -50 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 22 | 1 | 2 | 19 | 10 | 53 | -43 | 5 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation