Kết quả Grorud vs Tromsdalen, 21h30 ngày 21/04
Kết quả Grorud vs Tromsdalen
Đối đầu Grorud vs Tromsdalen
Phong độ Grorud gần đây
Phong độ Tromsdalen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3
0.83U 3
0.981
2.30X
4.002
2.30Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grorud vs Tromsdalen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 3
-
Grorud vs Tromsdalen: Diễn biến chính
-
9'Musa Dubois1-0
-
24'Simen Beck2-0
-
41'Preben Asp3-0
-
58'3-0Laugsand S.
-
61'Luka Fajfric3-0
-
63'3-0Mats Frede Hansen
-
65'Simen Beck3-0
-
75'Karim Bata3-0
-
76'3-1
Asgeir Eliassen
-
79'Preben Asp4-1
-
90'4-1Asgeir Eliassen
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Grorud vs Tromsdalen: Số liệu thống kê
-
GrorudTromsdalen
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
88Pha tấn công102
-
-
50Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation