Kết quả Grorud vs Ullensaker/Kisa IL, 19h00 ngày 27/07
Kết quả Grorud vs Ullensaker/Kisa IL
Đối đầu Grorud vs Ullensaker/Kisa IL
Phong độ Grorud gần đây
Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202419:00
-
Grorud3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 3.5
1.00U 3.5
0.821
1.95X
3.752
3.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.96O 1.5
1.00U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grorud vs Ullensaker/Kisa IL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 14
-
Grorud vs Ullensaker/Kisa IL: Diễn biến chính
-
9'0-1Kristoffer Sorensen
-
52'0-2Jakob Romo Skille
-
58'0-3Markus Flores
-
69'0-4Kristoffer Sorensen
-
79'Luka Fajfric1-4
-
90'1-4Aleksander Opsahl
-
90'Didrik Sereba2-4
-
90'Mats Andersen3-4
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Grorud vs Ullensaker/Kisa IL: Số liệu thống kê
-
GrorudUllensaker/Kisa IL
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
119Pha tấn công97
-
-
84Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 21 | 14 | 6 | 1 | 41 | 15 | 26 | 48 | H T T H T T |
2 | Tromsdalen | 22 | 15 | 3 | 4 | 64 | 39 | 25 | 48 | T T T B T T |
3 | Stjordals Blink | 21 | 12 | 4 | 5 | 48 | 25 | 23 | 40 | T B H T T T |
4 | Kjelsas | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 31 | 11 | 40 | T B H H T B |
5 | Eidsvold Turn | 22 | 12 | 4 | 6 | 45 | 40 | 5 | 40 | T T T T B T |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 34 | 12 | 38 | T T B T B H |
7 | Grorud | 22 | 10 | 7 | 5 | 62 | 41 | 21 | 37 | B H H T T T |
8 | Strommen | 22 | 11 | 4 | 7 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H T B T |
9 | Follo | 22 | 8 | 3 | 11 | 38 | 48 | -10 | 27 | T H T H B B |
10 | Alta | 22 | 6 | 7 | 9 | 44 | 45 | -1 | 25 | T B B B H H |
11 | Strindheim IL | 22 | 8 | 1 | 13 | 37 | 40 | -3 | 25 | B H B B T B |
12 | Junkeren | 22 | 5 | 2 | 15 | 35 | 58 | -23 | 17 | B B T T B B |
13 | Valerenga B | 22 | 2 | 0 | 20 | 25 | 75 | -50 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 22 | 1 | 2 | 19 | 10 | 53 | -43 | 5 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation