Kết quả Notodden FK vs FK Arendal, 20h00 ngày 13/07
Kết quả Notodden FK vs FK Arendal
Đối đầu Notodden FK vs FK Arendal
Phong độ Notodden FK gần đây
Phong độ FK Arendal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/07/202420:00
-
Notodden FK 5 10FK Arendal 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.79O 2.75
0.79U 2.75
0.951
2.80X
3.802
2.10Hiệp 1+0
0.95-0
0.79O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notodden FK vs FK Arendal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 15
-
Notodden FK vs FK Arendal: Diễn biến chính
-
17'Noah Jacobsen0-0
-
34'Jonas Holthe0-0
-
35'0-0Daniel Hultqvist
-
39'Noah Jacobsen0-0
-
57'Sondre Lindgren Larsen0-0
-
84'0-0Eirik Lereng
-
88'0-0Eirik Lereng
-
90'Tobias Midtlyng0-0
-
90'0-0Stian Andersen
-
90'0-1Omid Y.
-
90'0-1Mikael Harbosen Haga
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Notodden FK vs FK Arendal: Số liệu thống kê
-
Notodden FKFK Arendal
-
4Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
94Pha tấn công74
-
-
35Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 21 | 14 | 6 | 1 | 41 | 15 | 26 | 48 | H T T H T T |
2 | Tromsdalen | 22 | 15 | 3 | 4 | 64 | 39 | 25 | 48 | T T T B T T |
3 | Stjordals Blink | 21 | 12 | 4 | 5 | 48 | 25 | 23 | 40 | T B H T T T |
4 | Kjelsas | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 31 | 11 | 40 | T B H H T B |
5 | Eidsvold Turn | 22 | 12 | 4 | 6 | 45 | 40 | 5 | 40 | T T T T B T |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 34 | 12 | 38 | T T B T B H |
7 | Grorud | 22 | 10 | 7 | 5 | 62 | 41 | 21 | 37 | B H H T T T |
8 | Strommen | 22 | 11 | 4 | 7 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H T B T |
9 | Follo | 22 | 8 | 3 | 11 | 38 | 48 | -10 | 27 | T H T H B B |
10 | Alta | 22 | 6 | 7 | 9 | 44 | 45 | -1 | 25 | T B B B H H |
11 | Strindheim IL | 22 | 8 | 1 | 13 | 37 | 40 | -3 | 25 | B H B B T B |
12 | Junkeren | 22 | 5 | 2 | 15 | 35 | 58 | -23 | 17 | B B T T B B |
13 | Valerenga B | 22 | 2 | 0 | 20 | 25 | 75 | -50 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 22 | 1 | 2 | 19 | 10 | 53 | -43 | 5 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation