Kết quả Rosenborg B vs Oygarden FK, 19h00 ngày 14/11
Kết quả Rosenborg B vs Oygarden FK
Đối đầu Rosenborg B vs Oygarden FK
Phong độ Rosenborg B gần đây
Phong độ Oygarden FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/11/202119:00
-
Rosenborg B 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.96-1.5
0.88O 3.75
0.77U 3.75
1.051
6.10X
4.802
1.34Hiệp 1+0.75
1.08-0.75
0.76O 1.75
0.97U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rosenborg B vs Oygarden FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 5
Hạng 2 Na Uy 2021 » vòng 26
-
Rosenborg B vs Oygarden FK: Diễn biến chính
-
5'Kulego1-0
-
26'1-1Thrane
-
30'1-2Eiane
-
32'1-3Eiane
-
39'1-4Eiane
-
45'1-5Eiane
-
58'1-6Rimestad
-
82'1-7Sundberg
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Rosenborg B vs Oygarden FK: Số liệu thống kê
-
Rosenborg BOygarden FK
-
1Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút48
-
-
3Sút trúng cầu môn19
-
-
1Sút ra ngoài29
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
57Pha tấn công89
-
-
13Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 22 | 14 | 7 | 1 | 41 | 15 | 26 | 49 | T T H T T H |
2 | Tromsdalen | 23 | 15 | 3 | 5 | 64 | 40 | 24 | 48 | T T B T T B |
3 | Eidsvold Turn | 23 | 13 | 4 | 6 | 46 | 40 | 6 | 43 | T T T B T T |
4 | Stjordals Blink | 22 | 12 | 5 | 5 | 50 | 27 | 23 | 41 | B H T T T H |
5 | Kjelsas | 23 | 12 | 5 | 6 | 44 | 33 | 11 | 41 | B H H T B H |
6 | Grorud | 23 | 11 | 7 | 5 | 67 | 41 | 26 | 40 | H H T T T T |
7 | Strommen | 23 | 12 | 4 | 7 | 40 | 32 | 8 | 40 | T H T B T T |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 23 | 11 | 5 | 7 | 46 | 35 | 11 | 38 | T B T B H B |
9 | Follo | 23 | 9 | 3 | 11 | 42 | 48 | -6 | 30 | H T H B B T |
10 | Alta | 23 | 7 | 7 | 9 | 49 | 45 | 4 | 28 | B B B H H T |
11 | Strindheim IL | 23 | 8 | 2 | 13 | 37 | 40 | -3 | 26 | H B B T B H |
12 | Junkeren | 23 | 5 | 2 | 16 | 35 | 63 | -28 | 17 | B T T B B B |
13 | Valerenga B | 23 | 2 | 0 | 21 | 25 | 80 | -55 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 23 | 1 | 2 | 20 | 10 | 57 | -47 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation