Kết quả Skeid Oslo vs Stjordals Blink, 21h30 ngày 11/10
Kết quả Skeid Oslo vs Stjordals Blink
Đối đầu Skeid Oslo vs Stjordals Blink
Phong độ Skeid Oslo gần đây
Phong độ Stjordals Blink gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/10/202421:30
-
Skeid Oslo 12Stjordals Blink 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 3
1.00U 3
0.801
1.91X
3.802
3.00Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skeid Oslo vs Stjordals Blink
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 20
-
Skeid Oslo vs Stjordals Blink: Diễn biến chính
-
16'0-1Andreas Fossli
-
26'0-1Oskar Stolan
-
34'0-1Andreas Fossli
-
58'Filip Alexandersen Stensland1-1
-
61'Thor Lange1-1
-
69'1-1Fredrik Vinje
-
76'1-1Fredrik Bergslid
-
90'Kabamba Kalabatama2-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Skeid Oslo vs Stjordals Blink: Số liệu thống kê
-
Skeid OsloStjordals Blink
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
121Pha tấn công98
-
-
72Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation