Kết quả Valerenga B vs Tromsdalen, 22h00 ngày 17/06
Kết quả Valerenga B vs Tromsdalen
Đối đầu Valerenga B vs Tromsdalen
Phong độ Valerenga B gần đây
Phong độ Tromsdalen gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/06/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.86-2
0.86O 4
0.86U 4
0.861
8.50X
6.502
1.18Hiệp 1+0.75
1.01-0.75
0.71O 0.5
0.15U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valerenga B vs Tromsdalen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 11
-
Valerenga B vs Tromsdalen: Diễn biến chính
-
20'0-1
Marius Bustgaard Larsen
-
24'Simen Juklerod1-1
-
35'Gabriel Oddvar Opsahl1-1
-
45'1-2
Elias Skogvoll
-
47'1-3
Elias Egerton
-
52'Nathan Idumba Fasika1-3
-
61'Onyebuchi Obasi2-3
-
77'Onyebuchi Obasi2-3
-
81'2-3Mats Frede Hansen
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Valerenga B vs Tromsdalen: Số liệu thống kê
-
Valerenga BTromsdalen
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
54Pha tấn công69
-
-
26Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation