Kết quả Valerenga B vs Ullensaker/Kisa IL, 20h00 ngày 25/08
Kết quả Valerenga B vs Ullensaker/Kisa IL
Đối đầu Valerenga B vs Ullensaker/Kisa IL
Phong độ Valerenga B gần đây
Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202420:00
-
Valerenga B 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.75
0.72U 3.75
0.891
6.80X
4.902
1.24Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valerenga B vs Ullensaker/Kisa IL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Na Uy 2024 » vòng 18
-
Valerenga B vs Ullensaker/Kisa IL: Diễn biến chính
-
3'0-1Markus Flores
-
6'0-2Maxwell Kerdoe(OW)
-
37'Elias Kristoffersen Hagen0-2
-
53'0-3Filip Fjeldheim Da Silva
-
59'0-4Kristoffer Sorensen
-
66'Elias Kristoffersen Hagen1-4
-
72'Elias Kristoffersen Hagen2-4
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Valerenga B vs Ullensaker/Kisa IL: Số liệu thống kê
-
Valerenga BUllensaker/Kisa IL
-
3Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
22Tổng cú sút19
-
-
8Sút trúng cầu môn9
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
97Pha tấn công81
-
-
76Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 21 | 14 | 6 | 1 | 41 | 15 | 26 | 48 | H T T H T T |
2 | Tromsdalen | 22 | 15 | 3 | 4 | 64 | 39 | 25 | 48 | T T T B T T |
3 | Stjordals Blink | 21 | 12 | 4 | 5 | 48 | 25 | 23 | 40 | T B H T T T |
4 | Kjelsas | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 31 | 11 | 40 | T B H H T B |
5 | Eidsvold Turn | 22 | 12 | 4 | 6 | 45 | 40 | 5 | 40 | T T T T B T |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 34 | 12 | 38 | T T B T B H |
7 | Grorud | 22 | 10 | 7 | 5 | 62 | 41 | 21 | 37 | B H H T T T |
8 | Strommen | 22 | 11 | 4 | 7 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H T B T |
9 | Follo | 22 | 8 | 3 | 11 | 38 | 48 | -10 | 27 | T H T H B B |
10 | Alta | 22 | 6 | 7 | 9 | 44 | 45 | -1 | 25 | T B B B H H |
11 | Strindheim IL | 22 | 8 | 1 | 13 | 37 | 40 | -3 | 25 | B H B B T B |
12 | Junkeren | 22 | 5 | 2 | 15 | 35 | 58 | -23 | 17 | B B T T B B |
13 | Valerenga B | 22 | 2 | 0 | 20 | 25 | 75 | -50 | 6 | B B B B B B |
14 | Gjovik Lyn | 22 | 1 | 2 | 19 | 10 | 53 | -43 | 5 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation