Kết quả Bryne vs Ranheim IL, 00h00 ngày 28/05
Kết quả Bryne vs Ranheim IL
Đối đầu Bryne vs Ranheim IL
Phong độ Bryne gần đây
Phong độ Ranheim IL gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/05/202400:00
-
Bryne 13Ranheim IL 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.94O 2.75
0.82U 2.75
1.041
1.85X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bryne vs Ranheim IL
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 10
-
Bryne vs Ranheim IL: Diễn biến chính
-
19'0-1Gustav Mogensen (Assist:John Hou Saeter)
-
40'0-1Nikolai Skuseth
-
43'Lars Sodal (Assist:Jacob Haahr Steffensen)1-1
-
43'1-1John Hou Saeter
-
43'1-1Simen Vidtun Nilsen
-
66'Duarte Moreira (Assist:Luis Gorlich)2-1
-
83'Andreas Dybevik2-1
-
90'Andreas Dybevik (Assist:Luis Gorlich)3-1
-
90'3-2Sander Amble Haugen (Assist:Dennis Bakke Gaustad)
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bryne vs Ranheim IL: Số liệu thống kê
-
BryneRanheim IL
-
8Phạt góc7
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua3
-
-
75Pha tấn công81
-
-
38Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 25 | 17 | 5 | 3 | 68 | 27 | 41 | 56 | T T T H T H |
2 | Bryne | 25 | 15 | 4 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T T H H T T |
3 | Moss | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 35 | 7 | 42 | B T H B T B |
4 | Egersunds IK | 24 | 12 | 5 | 7 | 49 | 45 | 4 | 41 | B T B B T T |
5 | Raufoss | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 39 | T T T T H T |
6 | Kongsvinger | 25 | 9 | 10 | 6 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B T H |
7 | Lyn Oslo | 24 | 9 | 9 | 6 | 48 | 33 | 15 | 36 | H B H T T B |
8 | Stabaek | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 48 | 2 | 36 | H B B B B T |
9 | Ranheim IL | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 32 | T B T T H H |
10 | Sogndal | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 30 | B B B B B B |
11 | Start Kristiansand | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 30 | B T H T T T |
12 | Asane Fotball | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T B T B B |
13 | Levanger FK | 25 | 5 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 26 | B T H B B H |
14 | Aalesund FK | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 25 | B H T T B B |
15 | Mjondalen IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 43 | -12 | 25 | T B H B B T |
16 | Sandnes Ulf | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 65 | -43 | 16 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation