Kết quả Moss vs Raufoss, 22h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 29

  • Moss vs Raufoss: Diễn biến chính

  • 5'
    Bo Asulv Hegland (Assist:Thomas Klemetsen Jakobsen) goal 
    1-0
  • 9'
    1-1
    goal Jan Inge Lynum (Assist:Erlend Hustad)
  • 21'
    Blerton Isufi (Assist:Alexander Hapnes) goal 
    2-1
  • 38'
    Bo Asulv Hegland (Assist:Blerton Isufi) goal 
    3-1
  • 50'
    3-1
    Adrian Aleksander Hansen
  • 58'
    3-1
     Ryan Lee Nelson
     Jan Inge Lynum
  • 61'
    3-2
    goal Erlend Hustad (Assist:Victor Fors)
  • 65'
    Laurent Jacques Mendy  
    Noah Alexandersson  
    3-2
  • 70'
    3-2
     Adan Abadala Hussein
     Yaw Agyeman
  • 77'
    Hakon Vold Krohg  
    Blerton Isufi  
    3-2
  • 77'
    Joao Barros  
    Saadiq Faisal Elmi  
    3-2
  • 77'
    Mankoka Afonso  
    Sebastian Pedersen  
    3-2
  • 80'
    3-2
    Marius Almic
  • 87'
    3-2
    Adan Abadala Hussein
  • 90'
    3-2
     El Shaddai Furaha
     Adrian Aleksander Hansen
  • 90'
    3-2
    Magnus Fagernes
  • Moss vs Raufoss: Đội hình chính và dự bị

  • Moss4-1-4-1
    1
    Mathias Ranmarks
    18
    Saadiq Faisal Elmi
    5
    Ilir Kukleci
    31
    Kristoffer Lassen Harrison
    13
    Marius Cassidy
    6
    Alexander Hapnes
    9
    Sebastian Pedersen
    23
    Noah Alexandersson
    10
    Bo Asulv Hegland
    11
    Thomas Klemetsen Jakobsen
    26
    Blerton Isufi
    19
    Magnus Fagernes
    9
    Erlend Hustad
    4
    Jan Inge Lynum
    22
    Victor Fors
    2
    Adrian Aleksander Hansen
    18
    Kodjo Somesi
    21
    Yaw Agyeman
    14
    Jamal Deen Haruna
    77
    Marius Almic
    26
    Adnan Hadzic
    1
    Ole Kristian Lauvli
    Raufoss3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 49Mankoka Afonso
    2Marius Andresen
    24Joao Barros
    4Tim Bjorkstrom
    29Katoto Michee Mayonga
    17Laurent Jacques Mendy
    3Kristian Strande
    12Jarik Sundling
    16Hakon Vold Krohg
    James Ampofo 20
    Jonas Dalen Korsaksel 31
    El Shaddai Furaha 23
    Kristoffer Hay 15
    Adan Abadala Hussein 3
    Petter Eichler Jensen 28
    Ryan Lee Nelson 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Myhre
    Jorgen Walemark
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Moss vs Raufoss: Số liệu thống kê

  • Moss
    Raufoss
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 32 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation