Kết quả Sandnes Ulf vs Stabaek, 00h00 ngày 20/08
Kết quả Sandnes Ulf vs Stabaek
Đối đầu Sandnes Ulf vs Stabaek
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Phong độ Stabaek gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/08/202400:00
-
Sandnes Ulf 11Stabaek 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.00O 3.75
0.96U 3.75
0.901
3.30X
3.902
1.80Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandnes Ulf vs Stabaek
-
Sân vận động: Sandnes Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 19
-
Sandnes Ulf vs Stabaek: Diễn biến chính
-
53'0-0Nicolai Naess
-
60'0-0William Nicolai Wendt
Herman Geelmuyden -
65'Tommy Hoiland (Assist:VAJEBAH SAKOR)1-0
-
68'1-1Bassekou Diabate
-
71'1-2Bassekou Diabate
-
72'Espen Berger1-2
-
73'Jarmund Oyen Kvernstuen
VAJEBAH SAKOR1-2 -
73'Henrik Jensen
Endre Osenbroch1-2 -
78'1-3Sebastian Olderheim (Assist:Joachim Emmanuel Valcin Nysveen)
-
80'Jonas Brune Aune
Herman Kleppa1-3 -
83'1-3Nikolas Walstad
Joachim Emmanuel Valcin Nysveen -
83'1-3Thomas Robertson
Bassekou Diabate
-
Sandnes Ulf vs Stabaek: Đội hình chính và dự bị
-
Sandnes Ulf3-5-230Mor Mbaye4Mads Thorsoe Bager3Espen Berger24Eirik Asante Gayi25Endre Osenbroch31Isak Hjorteseth18Olav Oby22VAJEBAH SAKOR2Herman Kleppa10Tommy Hoiland19Daniel Braut9Bassekou Diabate10Herman Geelmuyden17Sebastian Olderheim7Rasmus Eggen Vinge6Magnus Christensen24Kaloyan Kalinov Kostadinov26Joachim Emmanuel Valcin Nysveen4Nicolai Naess5Jorgen Skjelvik20Alexander Andresen1Sondre Lovseth Rossbach
- Đội hình dự bị
-
20Jonas Brune Aune23Erik Berland21Haris Brkic13Tord Flolid15Henrik Jensen11Jarmund Oyen Kvernstuen26Artan Memedov8Matias Belli Moldskred5Gullbrandur OregaardKarsten Ekorness 29Jon Oya 3Kasper Pedersen 2Thomas Robertson 14Marius Amundsen Ulla 23Nikolas Walstad 11William Nicolai Wendt 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bjarne BerntsenRobert Bradley
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandnes Ulf vs Stabaek: Số liệu thống kê
-
Sandnes UlfStabaek
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
6Cứu thua1
-
-
81Pha tấn công104
-
-
39Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 25 | 17 | 5 | 3 | 68 | 27 | 41 | 56 | T T T H T H |
2 | Bryne | 25 | 15 | 4 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T T H H T T |
3 | Moss | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 35 | 7 | 42 | B T H B T B |
4 | Egersunds IK | 24 | 12 | 5 | 7 | 49 | 45 | 4 | 41 | B T B B T T |
5 | Raufoss | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 39 | T T T T H T |
6 | Kongsvinger | 25 | 9 | 10 | 6 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B T H |
7 | Lyn Oslo | 24 | 9 | 9 | 6 | 48 | 33 | 15 | 36 | H B H T T B |
8 | Stabaek | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 48 | 2 | 36 | H B B B B T |
9 | Ranheim IL | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 32 | T B T T H H |
10 | Sogndal | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 30 | B B B B B B |
11 | Start Kristiansand | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 30 | B T H T T T |
12 | Asane Fotball | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T B T B B |
13 | Levanger FK | 25 | 5 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 26 | B T H B B H |
14 | Aalesund FK | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 25 | B H T T B B |
15 | Mjondalen IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 43 | -12 | 25 | T B H B B T |
16 | Sandnes Ulf | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 65 | -43 | 16 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation