Kết quả Stabaek vs Moss, 21h00 ngày 27/07
-
Thứ bảy, Ngày 27/07/202421:00
-
Stabaek1Moss 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 3
0.81U 3
1.011
2.05X
3.502
2.90Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stabaek vs Moss
-
Sân vận động: Nadderud stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 16
-
Stabaek vs Moss: Diễn biến chính
-
6'Herman Geelmuyden (Assist:Sebastian Olderheim)1-0
-
18'1-1Noah Alexandersson
-
23'1-1Saadiq Faisal Elmi
-
23'1-2Bo Asulv Hegland (Assist:Ian Hoffmann)
-
59'1-2Ian Hoffmann
-
66'1-3Thomas Klemetsen Jakobsen (Assist:Bo Asulv Hegland)
-
90'1-4Eythor Bjorgolfsson (Assist:Ian Hoffmann)
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Stabaek vs Moss: Số liệu thống kê
-
StabaekMoss
-
11Phạt góc8
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút19
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
7Cứu thua7
-
-
79Pha tấn công73
-
-
39Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 25 | 17 | 5 | 3 | 68 | 27 | 41 | 56 | T T T H T H |
2 | Bryne | 25 | 15 | 4 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T T H H T T |
3 | Moss | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 35 | 7 | 42 | B T H B T B |
4 | Egersunds IK | 24 | 12 | 5 | 7 | 49 | 45 | 4 | 41 | B T B B T T |
5 | Raufoss | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 39 | T T T T H T |
6 | Kongsvinger | 25 | 9 | 10 | 6 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B T H |
7 | Lyn Oslo | 24 | 9 | 9 | 6 | 48 | 33 | 15 | 36 | H B H T T B |
8 | Stabaek | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 48 | 2 | 36 | H B B B B T |
9 | Ranheim IL | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 32 | T B T T H H |
10 | Sogndal | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 30 | B B B B B B |
11 | Start Kristiansand | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 30 | B T H T T T |
12 | Asane Fotball | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T B T B B |
13 | Levanger FK | 25 | 5 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 26 | B T H B B H |
14 | Aalesund FK | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 25 | B H T T B B |
15 | Mjondalen IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 43 | -12 | 25 | T B H B B T |
16 | Sandnes Ulf | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 65 | -43 | 16 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation