Kết quả Stabaek vs Sogndal, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Stabaek vs Sogndal
Đối đầu Stabaek vs Sogndal
Phong độ Stabaek gần đây
Phong độ Sogndal gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Stabaek 22Sogndal 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 3.5
1.09U 3.5
0.771
1.91X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stabaek vs Sogndal
-
Sân vận động: Nadderud stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 25
-
Stabaek vs Sogndal: Diễn biến chính
-
6'0-0Emmanuel Mensah
-
40'Aleksa Matic1-0
-
56'1-0Joakim Berg Nundal
Emmanuel Mensah -
58'Karsten Ekorness1-0
-
60'Aleksa Matic2-0
-
70'2-0Oskar Borgthorsson
Kristoffer Haukas Steinset -
79'Jorgen Skjelvik
Jon Oya2-0 -
85'Herman Geelmuyden
William Nicolai Wendt2-0 -
87'2-0Kristoffer Paulsen
Oliver Hintsa -
90'Nikolas Walstad2-0
-
Stabaek vs Sogndal: Đội hình chính và dự bị
-
Stabaek4-2-3-11Sondre Lovseth Rossbach29Karsten Ekorness4Nicolai Naess3Jon Oya11Nikolas Walstad33Aleksa Matic6Magnus Christensen7Rasmus Eggen Vinge27William Nicolai Wendt8Magnus Lankhof-Dahlby9Bassekou Diabate11Emmanuel Mensah9Oliver Hintsa30Erik Hovden Flataker29Kristoffer Haukas Steinset6Martin Hoyland10Kasper Skaanes2Felix Eriksson32Mathias Oren4Daniel Arrocha17Martin Andre Sjolstad1Lars Jendal
- Đội hình dự bị
-
18Abu Bawa10Herman Geelmuyden26Joachim Emmanuel Valcin Nysveen17Sebastian Olderheim5Jorgen Skjelvik21Oskar Spiten-Nysaeter28Brage Tobiassen23Marius Amundsen Ulla32Andreas VictorioYoro Ba 19Oskar Borgthorsson 77Per Egil Flo 13Joakim Berg Nundal 31Emmanuel Oluwafemi Olugbe 16Kristoffer Paulsen 5Daniel Gjerde Saetren 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert BradleyTore Andre Flo
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Stabaek vs Sogndal: Số liệu thống kê
-
StabaekSogndal
-
11Phạt góc2
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
1Cứu thua6
-
-
73Pha tấn công85
-
-
40Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 25 | 17 | 5 | 3 | 68 | 27 | 41 | 56 | T T T H T H |
2 | Bryne | 25 | 15 | 4 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T T H H T T |
3 | Moss | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 35 | 7 | 42 | B T H B T B |
4 | Egersunds IK | 24 | 12 | 5 | 7 | 49 | 45 | 4 | 41 | B T B B T T |
5 | Raufoss | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 39 | T T T T H T |
6 | Kongsvinger | 25 | 9 | 10 | 6 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B T H |
7 | Lyn Oslo | 24 | 9 | 9 | 6 | 48 | 33 | 15 | 36 | H B H T T B |
8 | Stabaek | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 48 | 2 | 36 | H B B B B T |
9 | Ranheim IL | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 32 | T B T T H H |
10 | Sogndal | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 30 | B B B B B B |
11 | Start Kristiansand | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 30 | B T H T T T |
12 | Asane Fotball | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T B T B B |
13 | Levanger FK | 25 | 5 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 26 | B T H B B H |
14 | Aalesund FK | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 25 | B H T T B B |
15 | Mjondalen IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 43 | -12 | 25 | T B H B B T |
16 | Sandnes Ulf | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 65 | -43 | 16 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation