Kết quả Valerenga vs Kongsvinger, 22h59 ngày 16/05
Kết quả Valerenga vs Kongsvinger
Đối đầu Valerenga vs Kongsvinger
Phong độ Valerenga gần đây
Phong độ Kongsvinger gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202422:59
-
Valerenga 10Kongsvinger 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.05O 2.75
0.82U 2.75
1.041
1.73X
3.802
3.70Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valerenga vs Kongsvinger
-
Sân vận động: Ullevaal Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 8
-
Valerenga vs Kongsvinger: Diễn biến chính
-
32'0-1Harald Holter (Assist:Lucas Haren)
-
52'Ambina Fidel0-1
-
75'0-1Vegard Leikvoll Moberg
-
75'0-2Jesper Andreas Grundt (Assist:Ludvig Langrekken)
-
81'0-2Ludvig Langrekken
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Valerenga vs Kongsvinger: Số liệu thống kê
-
ValerengaKongsvinger
-
9Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
3Cứu thua1
-
-
68Pha tấn công56
-
-
46Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 25 | 17 | 5 | 3 | 68 | 27 | 41 | 56 | T T T H T H |
2 | Bryne | 25 | 15 | 4 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T T H H T T |
3 | Moss | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 35 | 7 | 42 | B T H B T B |
4 | Egersunds IK | 24 | 12 | 5 | 7 | 49 | 45 | 4 | 41 | B T B B T T |
5 | Raufoss | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 39 | T T T T H T |
6 | Kongsvinger | 25 | 9 | 10 | 6 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B T H |
7 | Lyn Oslo | 24 | 9 | 9 | 6 | 48 | 33 | 15 | 36 | H B H T T B |
8 | Stabaek | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 48 | 2 | 36 | H B B B B T |
9 | Ranheim IL | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 32 | T B T T H H |
10 | Sogndal | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 30 | B B B B B B |
11 | Start Kristiansand | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 30 | B T H T T T |
12 | Asane Fotball | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T B T B B |
13 | Levanger FK | 25 | 5 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 26 | B T H B B H |
14 | Aalesund FK | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 25 | B H T T B B |
15 | Mjondalen IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 43 | -12 | 25 | T B H B B T |
16 | Sandnes Ulf | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 65 | -43 | 16 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation