Đối đầu Aalesund FK vs Mjondalen IF, 21h00 ngày 28/9
Kết quả Aalesund FK vs Mjondalen IF
Đối đầu Aalesund FK vs Mjondalen IF
Phong độ Aalesund FK gần đây
Phong độ Mjondalen IF gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Aalesund FK vs Mjondalen IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Mjondalen IF trước đây
-
04/05/2024Mjondalen IF1 - 1Aalesund FK1 - 0D
-
26/09/2018Mjondalen IF2 - 0Aalesund FK0 - 0L
-
06/05/2018Aalesund FK2 - 1Mjondalen IF0 - 0W
-
23/12/2020Mjondalen IF3 - 0Aalesund FK3 - 0L
-
01/07/2020Aalesund FK1 - 3Mjondalen IF0 - 2L
-
02/11/2015Mjondalen IF1 - 2Aalesund FK0 - 1W
-
05/07/2015Aalesund FK4 - 2Mjondalen IF0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Aalesund FK vs Mjondalen IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Mjondalen IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Mjondalen IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Na Uy | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Mjondalen IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalesund FK (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Aalesund FK (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalesund FK và Mjondalen IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 24 | 17 | 4 | 3 | 66 | 25 | 41 | 55 | T T T T H T |
2 | Bryne | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 24 | 15 | 46 | H T T H H T |
3 | Moss | 24 | 13 | 3 | 8 | 42 | 32 | 10 | 42 | T B T H B T |
4 | Egersunds IK | 23 | 11 | 5 | 7 | 47 | 44 | 3 | 38 | T B T B B T |
5 | Lyn Oslo | 23 | 9 | 9 | 5 | 47 | 31 | 16 | 36 | H H B H T T |
6 | Raufoss | 24 | 10 | 6 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | T T T T T H |
7 | Kongsvinger | 24 | 9 | 9 | 6 | 38 | 42 | -4 | 36 | H T B H B T |
8 | Stabaek | 24 | 9 | 6 | 9 | 48 | 48 | 0 | 33 | T H B B B B |
9 | Ranheim IL | 24 | 8 | 7 | 9 | 37 | 36 | 1 | 31 | B T B T T H |
10 | Sogndal | 24 | 8 | 6 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B B B B B |
11 | Asane Fotball | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 43 | -8 | 27 | T H T B T B |
12 | Start Kristiansand | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 47 | -12 | 27 | H B T H T T |
13 | Levanger FK | 24 | 5 | 10 | 9 | 35 | 36 | -1 | 25 | B B T H B B |
14 | Aalesund FK | 24 | 7 | 4 | 13 | 32 | 43 | -11 | 25 | B B H T T B |
15 | Mjondalen IF | 24 | 5 | 7 | 12 | 30 | 43 | -13 | 22 | T T B H B B |
16 | Sandnes Ulf | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 61 | -39 | 16 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: