Đối đầu Aalesund FK vs Valerenga, 21h00 ngày 11/5
Kết quả Aalesund FK vs Valerenga
Đối đầu Aalesund FK vs Valerenga
Phong độ Aalesund FK gần đây
Phong độ Valerenga gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Aalesund FK vs Valerenga
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Valerenga trước đây
-
18/09/2023Valerenga3 - 1Aalesund FK1 - 1L
-
10/04/2023Aalesund FK0 - 1Valerenga0 - 0L
-
08/08/2022Valerenga4 - 0Aalesund FK0 - 0L
-
20/06/2022Aalesund FK2 - 2Valerenga1 - 0D
-
22/11/2020Aalesund FK1 - 1Valerenga1 - 0D
-
05/07/2020Valerenga2 - 2Aalesund FK0 - 1D
-
15/10/2017Valerenga5 - 1Aalesund FK3 - 1L
-
13/05/2017Aalesund FK0 - 1Valerenga0 - 1L
-
25/09/2016Valerenga0 - 1Aalesund FK0 - 1W
-
30/05/2016Aalesund FK2 - 2Valerenga1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aalesund FK vs Valerenga
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Valerenga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Valerenga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aalesund FK vs Valerenga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aalesund FK (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Aalesund FK (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
Thắng: là số trận Aalesund FK thắng
Bại: là số trận Aalesund FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aalesund FK và Valerenga trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stabaek | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 11 | H T T H T |
2 | Egersunds IK | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 9 | 4 | 11 | T H T T H |
3 | Kongsvinger | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 11 | 0 | 11 | T H H T T B |
4 | Levanger FK | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | H T T B H H |
5 | Sogndal | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H T H T B H |
6 | Bryne | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 4 | 1 | 9 | T B B T T B |
7 | Valerenga | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | H T B H B T |
8 | Lyn Oslo | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T H H H |
9 | Raufoss | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B B B T T |
10 | Moss | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B T B B H |
11 | Mjondalen IF | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 6 | H B H T H |
12 | Ranheim IL | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | B T B H H H |
13 | Sandnes Ulf | 6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 13 | -1 | 6 | B B T H H H |
14 | Aalesund FK | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 5 | H T B B B H |
15 | Asane Fotball | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 4 | H H H H B |
16 | Start Kristiansand | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: