Đối đầu Aasane Nữ vs Rosenborg BK Nữ, 20h00 ngày 29/6
Kết quả Aasane Nữ vs Rosenborg BK Nữ
Đối đầu Aasane Nữ vs Rosenborg BK Nữ
Phong độ Aasane Nữ gần đây
Phong độ Rosenborg BK Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: Aasane Nữ vs Rosenborg BK Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aasane Nữ vs Rosenborg BK Nữ trước đây
-
11/05/2024Rosenborg BK (W)2 - 1Aasane (W)1 - 1L
-
07/10/2023Rosenborg BK (W)1 - 0Aasane (W)0 - 0L
-
24/06/2023Rosenborg BK (W)2 - 0Aasane (W)2 - 0L
-
20/04/2023Aasane (W)0 - 3Rosenborg BK (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Aasane Nữ vs Rosenborg BK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Aasane Nữ vs Rosenborg BK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aasane Nữ vs Rosenborg BK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aasane Nữ vs Rosenborg BK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aasane Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Aasane Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aasane Nữ thắng
Bại: là số trận Aasane Nữ thua
Thắng: là số trận Aasane Nữ thắng
Bại: là số trận Aasane Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aasane Nữ và Rosenborg BK Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 30 | 10 | 20 | 33 | B T T B T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 21 | 12 | 9 | 30 | T T T T B B |
3 | SK Brann (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 33 | 13 | 20 | 25 | H T B T B T |
4 | LSK Kvinner (W) | 13 | 8 | 0 | 5 | 23 | 15 | 8 | 24 | T B T B T T |
5 | Roa (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 17 | 12 | 5 | 22 | H B B T T T |
6 | Stabaek (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 17 | 4 | 19 | B T T B H B |
7 | Lyn (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 18 | T T B T H T |
8 | Kolbotn (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B T B T B |
9 | Aasane (W) | 13 | 0 | 4 | 9 | 8 | 24 | -16 | 4 | H B B H B B |
10 | Arna Bjornar (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 6 | 39 | -33 | 2 | B B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: