Đối đầu SK Brann Nữ vs Aasane Nữ, 20h00 ngày 08/9
Kết quả SK Brann Nữ vs Aasane Nữ
Đối đầu SK Brann Nữ vs Aasane Nữ
Phong độ SK Brann Nữ gần đây
Phong độ Aasane Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2024: SK Brann Nữ vs Aasane Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Aasane Nữ trước đây
-
06/07/2024SK Brann (W)2 - 1Aasane (W)2 - 0W
-
20/04/2024Aasane (W)0 - 3SK Brann (W)0 - 2W
-
02/09/2023Aasane (W)0 - 1SK Brann (W)0 - 1W
-
23/05/2023Aasane (W)0 - 2SK Brann (W)0 - 0W
-
01/04/2023SK Brann (W)3 - 2Aasane (W)2 - 2W
-
26/06/2024Aasane (W)0 - 4SK Brann (W)0 - 3W
-
27/01/2023Aasane (W)0 - 1SK Brann (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SK Brann Nữ vs Aasane Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Aasane Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Aasane Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
Cúp nữ QG Nauy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Brann Nữ vs Aasane Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Brann Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
SK Brann Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Brann Nữ thắng
Bại: là số trận SK Brann Nữ thua
Thắng: là số trận SK Brann Nữ thắng
Bại: là số trận SK Brann Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Brann Nữ và Aasane Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 20 | 18 | 0 | 2 | 57 | 13 | 44 | 54 | T T T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 19 | 12 | 1 | 6 | 29 | 20 | 9 | 37 | H T B T B B |
3 | SK Brann (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 48 | 19 | 29 | 37 | T B T B T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 33 | H T H B H T |
5 | Lyn (W) | 18 | 7 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 25 | T B B T H T |
6 | Roa (W) | 19 | 8 | 1 | 10 | 19 | 25 | -6 | 25 | B B B T B B |
7 | Stabaek (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 26 | 1 | 24 | B H B H T B |
8 | Kolbotn (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 36 | -16 | 16 | B H T H B B |
9 | Aasane (W) | 18 | 0 | 7 | 11 | 10 | 28 | -18 | 7 | B H B H B H |
10 | Arna Bjornar (W) | 18 | 1 | 4 | 13 | 10 | 50 | -40 | 7 | B H B B H T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: