Đối đầu Gjovik Lyn vs Alta, 17h00 ngày 23/6
Kết quả Gjovik Lyn vs Alta
Đối đầu Gjovik Lyn vs Alta
Phong độ Gjovik Lyn gần đây
Phong độ Alta gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Gjovik Lyn vs Alta
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gjovik Lyn vs Alta trước đây
-
21/10/2023Gjovik Lyn3 - 2Alta0 - 2W
-
29/04/2023Alta3 - 2Gjovik Lyn2 - 0L
-
01/10/2022Gjovik Lyn2 - 0Alta2 - 0W
-
01/05/2022Alta5 - 0Gjovik Lyn3 - 0L
-
06/09/2015Alta3 - 0Gjovik Lyn1 - 0L
-
25/05/2015Gjovik Lyn3 - 2Alta2 - 1W
-
01/10/2006Alta3 - 1Gjovik Lyn1 - 1L
-
17/06/2006Gjovik Lyn0 - 3Alta0 - 0L
-
17/03/2023Gjovik Lyn0 - 2Alta0 - 1L
-
19/03/2016Gjovik Lyn0 - 2Alta0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Gjovik Lyn vs Alta
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjovik Lyn vs Alta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjovik Lyn vs Alta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 8 | 3 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjovik Lyn vs Alta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gjovik Lyn (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Gjovik Lyn (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gjovik Lyn thắng
Bại: là số trận Gjovik Lyn thua
Thắng: là số trận Gjovik Lyn thắng
Bại: là số trận Gjovik Lyn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gjovik Lyn và Alta trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 26 | T T T T T H |
2 | Kjelsas | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 16 | 8 | 23 | T T T T B H |
3 | Tromsdalen | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 22 | 7 | 22 | T B T B T T |
4 | Strommen | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 17 | 8 | 20 | T B B T T H |
5 | Stjordals Blink | 11 | 6 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 20 | B H T T T B |
6 | Strindheim IL | 11 | 6 | 0 | 5 | 23 | 17 | 6 | 18 | B T T B B B |
7 | Eidsvold Turn | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 22 | -2 | 18 | T T B B H H |
8 | Grorud | 11 | 4 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 16 | B H T T B H |
9 | Follo | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T T T H |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 15 | B T B T B T |
11 | Alta | 11 | 3 | 4 | 4 | 26 | 23 | 3 | 13 | T T B B H T |
12 | Junkeren | 11 | 2 | 1 | 8 | 15 | 32 | -17 | 7 | B B B B T H |
13 | Gjovik Lyn | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 29 | -24 | 4 | B B B B B H |
14 | Valerenga B | 11 | 0 | 0 | 11 | 11 | 35 | -24 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: