Đối đầu Asane Fotball vs Bryne, 21h00 ngày 10/8
Kết quả Asane Fotball vs Bryne
Đối đầu Asane Fotball vs Bryne
Phong độ Asane Fotball gần đây
Phong độ Bryne gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Asane Fotball vs Bryne
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Bryne trước đây
-
09/06/2024Bryne1 - 0Asane Fotball0 - 0L
-
20/08/2023Asane Fotball2 - 1Bryne2 - 0W
-
11/06/2023Bryne1 - 2Asane Fotball0 - 2W
-
22/10/2022Asane Fotball1 - 2Bryne0 - 1L
-
15/05/2022Bryne2 - 1Asane Fotball1 - 1L
-
02/11/2021Asane Fotball2 - 1Bryne1 - 1W
-
23/08/2021Bryne1 - 1Asane Fotball1 - 1D
-
25/09/2016Bryne3 - 1Asane Fotball1 - 0L
-
01/05/2016Asane Fotball2 - 2Bryne2 - 1D
-
03/04/2023Asane Fotball2 - 2Bryne0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Asane Fotball vs Bryne
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Bryne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Bryne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Bryne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asane Fotball (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Asane Fotball (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asane Fotball thắng
Bại: là số trận Asane Fotball thua
Thắng: là số trận Asane Fotball thắng
Bại: là số trận Asane Fotball thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asane Fotball và Bryne trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 17 | 11 | 3 | 3 | 43 | 20 | 23 | 36 | T H T T T T |
2 | Moss | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 26 | 4 | 32 | B T T T T B |
3 | Bryne | 17 | 10 | 1 | 6 | 23 | 16 | 7 | 31 | T B T T H T |
4 | Sogndal | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 17 | 12 | 29 | H T T B T T |
5 | Egersunds IK | 17 | 8 | 5 | 4 | 37 | 31 | 6 | 29 | H H T B T B |
6 | Lyn Oslo | 17 | 7 | 6 | 4 | 38 | 23 | 15 | 27 | T B B T T T |
7 | Kongsvinger | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 32 | -1 | 27 | H B B B H H |
8 | Stabaek | 17 | 7 | 5 | 5 | 37 | 36 | 1 | 26 | B T H B T B |
9 | Ranheim IL | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 28 | 1 | 21 | H T T T B H |
10 | Raufoss | 17 | 5 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 20 | B T H B H B |
11 | Levanger FK | 16 | 4 | 7 | 5 | 28 | 22 | 6 | 19 | H T B T H B |
12 | Asane Fotball | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 17 | B T B B H T |
13 | Start Kristiansand | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 34 | -14 | 16 | B T B B B T |
14 | Mjondalen IF | 16 | 3 | 5 | 8 | 24 | 32 | -8 | 14 | H B T B B B |
15 | Aalesund FK | 16 | 3 | 3 | 10 | 20 | 34 | -14 | 12 | B H B B B T |
16 | Sandnes Ulf | 16 | 2 | 4 | 10 | 18 | 45 | -27 | 10 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: