Đối đầu Kongsvinger vs Asane Fotball, 20h00 ngày 16/6
Kết quả Kongsvinger vs Asane Fotball
Đối đầu Kongsvinger vs Asane Fotball
Phong độ Kongsvinger gần đây
Phong độ Asane Fotball gần đây
Hạng nhất Na Uy 2024: Kongsvinger vs Asane Fotball
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Asane Fotball trước đây
-
13/08/2023Kongsvinger3 - 1Asane Fotball1 - 1W
-
04/06/2023Asane Fotball1 - 2Kongsvinger0 - 1W
-
17/09/2022Asane Fotball1 - 2Kongsvinger0 - 0W
-
25/04/2022Kongsvinger1 - 1Asane Fotball0 - 1D
-
15/11/2020Asane Fotball2 - 2Kongsvinger1 - 1D
-
14/09/2020Kongsvinger2 - 4Asane Fotball0 - 1L
-
07/10/2018Kongsvinger7 - 2Asane Fotball4 - 1W
-
21/05/2018Asane Fotball3 - 1Kongsvinger0 - 1L
-
17/08/2017Asane Fotball2 - 3Kongsvinger1 - 2W
-
02/07/2017Kongsvinger2 - 0Asane Fotball1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kongsvinger vs Asane Fotball
- Thống kê lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Asane Fotball: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Asane Fotball: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kongsvinger vs Asane Fotball: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kongsvinger (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Kongsvinger (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kongsvinger thắng
Bại: là số trận Kongsvinger thua
Thắng: là số trận Kongsvinger thắng
Bại: là số trận Kongsvinger thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kongsvinger và Asane Fotball trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kongsvinger | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 19 | 7 | 25 | H T T T T H |
2 | Valerenga | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 17 | 10 | 23 | T B T T T T |
3 | Egersunds IK | 12 | 6 | 4 | 2 | 30 | 24 | 6 | 22 | B H T B T H |
4 | Bryne | 12 | 7 | 0 | 5 | 14 | 11 | 3 | 21 | T B T T B T |
5 | Moss | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 22 | -2 | 20 | H T T T T B |
6 | Stabaek | 11 | 5 | 4 | 2 | 28 | 21 | 7 | 19 | H H B B T T |
7 | Lyn Oslo | 12 | 4 | 6 | 2 | 22 | 13 | 9 | 18 | T H T B H T |
8 | Sogndal | 12 | 4 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 17 | T T H B B H |
9 | Raufoss | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 15 | T H B H T T |
10 | Levanger FK | 11 | 2 | 6 | 3 | 18 | 17 | 1 | 12 | H B H H B H |
11 | Ranheim IL | 12 | 2 | 5 | 5 | 20 | 22 | -2 | 11 | B H T B B H |
12 | Mjondalen IF | 12 | 2 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 11 | T B B H H B |
13 | Asane Fotball | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 21 | -9 | 10 | B B B T B B |
14 | Start Kristiansand | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | -10 | 10 | B T B T H B |
15 | Aalesund FK | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 9 | B B B T B H |
16 | Sandnes Ulf | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 27 | -12 | 9 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: