Đối đầu Rosenborg vs Bodo Glimt, 22h59 ngày 27/4
Kết quả Rosenborg vs Bodo Glimt
Đối đầu Rosenborg vs Bodo Glimt
Phong độ Rosenborg gần đây
Phong độ Bodo Glimt gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Rosenborg vs Bodo Glimt
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg vs Bodo Glimt trước đây
-
17/09/2023Rosenborg1 - 1Bodo Glimt1 - 1D
-
13/05/2023Bodo Glimt3 - 2Rosenborg2 - 1L
-
30/10/2022Rosenborg3 - 2Bodo Glimt0 - 1W
-
04/04/2022Bodo Glimt2 - 2Rosenborg0 - 1D
-
28/11/2021Rosenborg0 - 0Bodo Glimt0 - 0D
-
16/05/2021Bodo Glimt2 - 2Rosenborg1 - 1D
-
30/11/2020Bodo Glimt5 - 1Rosenborg2 - 0L
-
26/06/2020Rosenborg2 - 3Bodo Glimt0 - 1L
-
30/05/2020Rosenborg1 - 0Bodo Glimt1 - 0W
-
05/03/2020Rosenborg3 - 1Bodo Glimt0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg vs Bodo Glimt
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Bodo Glimt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Bodo Glimt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 1 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg vs Bodo Glimt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Rosenborg (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
Thắng: là số trận Rosenborg thắng
Bại: là số trận Rosenborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg và Bodo Glimt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 10 | T T T H |
2 | Molde | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 10 | T T T B H |
3 | Brann | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T B H T T |
4 | Rosenborg | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
5 | Stromsgodset | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | B T T T |
6 | Kristiansund BK | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T H B T |
7 | Odd Grenland | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T H T B |
8 | Haugesund | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T B T B |
9 | Lillestrom | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B T |
10 | Fredrikstad | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | B T H H |
11 | KFUM Oslo | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H B T |
12 | Viking | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
13 | Sandefjord | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
14 | Sarpsborg 08 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H B |
15 | Ham-Kam | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B B |
16 | Tromso IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: