Đối đầu Lysekloster vs Brann 2, 22h59 ngày 21/5
Kết quả Lysekloster vs Brann 2
Đối đầu Lysekloster vs Brann 2
Phong độ Lysekloster gần đây
Phong độ Brann 2 gần đây
Hạng 2 Na Uy 2024: Lysekloster vs Brann 2
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lysekloster vs Brann 2 trước đây
-
18/02/2024Lysekloster5 - 3Brann 22 - 2W
-
25/03/2023Lysekloster2 - 1Brann 20 - 1W
-
06/09/2022Brann 21 - 1Lysekloster0 - 0D
-
22/05/2022Lysekloster1 - 4Brann 20 - 3L
-
13/10/2019Lysekloster3 - 2Brann 20 - 2W
-
10/09/2018Lysekloster3 - 2Brann 21 - 0W
-
23/05/2018Brann 23 - 1Lysekloster2 - 1L
-
21/10/2017Brann 21 - 2Lysekloster1 - 2W
-
10/07/2017Lysekloster4 - 3Brann 21 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lysekloster vs Brann 2
- Thống kê lịch sử đối đầu Lysekloster vs Brann 2: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lysekloster vs Brann 2: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 4 Nauy | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lysekloster vs Brann 2: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lysekloster (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Lysekloster (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lysekloster thắng
Bại: là số trận Lysekloster thua
Thắng: là số trận Lysekloster thắng
Bại: là số trận Lysekloster thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lysekloster và Brann 2 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kjelsas | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 16 | T B T T T T |
2 | Eidsvold Turn | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 9 | 6 | 16 | B T T H T T |
3 | Strindheim IL | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 8 | 11 | 15 | B T T T B T |
4 | Strommen | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 13 | T T T B H T |
5 | Skeid Oslo | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | H T T T B T |
6 | Tromsdalen | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 4 | 13 | T B T T T B |
7 | Stjordals Blink | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 11 | T T T B B H |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 9 | B H H T B T |
9 | Grorud | 7 | 2 | 3 | 2 | 16 | 14 | 2 | 9 | T T H H B H |
10 | Alta | 7 | 2 | 3 | 2 | 16 | 15 | 1 | 9 | B H B H T T |
11 | Follo | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | T B B B T B |
12 | Gjovik Lyn | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 16 | -11 | 3 | B B B T B B |
13 | Junkeren | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 23 | -18 | 3 | B B B B B B |
14 | Valerenga B | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 24 | -17 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: