Đối đầu Brann vs Haugesund, 00h15 ngày 14/7
Kết quả Brann vs Haugesund
Nhận định Brann vs FK Haugesund, 0h15 ngày 14/07
Đối đầu Brann vs Haugesund
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Haugesund gần đây
VĐQG Na Uy 2024: Brann vs Haugesund
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/7/2024 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Haugesund trước đây
-
12/11/2023Haugesund0 - 2Brann0 - 2W
-
11/04/2023Brann3 - 0Haugesund2 - 0W
-
29/08/2021Brann1 - 3Haugesund0 - 2L
-
24/06/2021Haugesund1 - 0Brann0 - 0L
-
08/11/2020Brann1 - 2Haugesund0 - 0L
-
18/06/2020Haugesund1 - 2Brann0 - 0W
-
21/09/2019Brann0 - 0Haugesund0 - 0D
-
12/03/2023Brann3 - 1Haugesund2 - 0W
-
12/06/2022Haugesund0 - 2Brann0 - 2W
-
30/05/2020Brann0 - 3Haugesund0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Haugesund
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Haugesund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Haugesund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Haugesund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Brann (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Haugesund trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 14 | 10 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 33 | B H H T T T |
2 | Brann | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 28 | H B T T H B |
3 | Molde | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 27 | T B T H T T |
4 | Viking | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 16 | 8 | 25 | B T T H T T |
5 | Fredrikstad | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 14 | 7 | 22 | T T H B H B |
6 | Stromsgodset | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | B T T H H H |
7 | Kristiansund BK | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 22 | -1 | 17 | H B B T H T |
8 | Rosenborg | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 17 | B T H B T B |
9 | Sarpsborg 08 | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 29 | -8 | 16 | T B B B T T |
10 | Lillestrom | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | T B B T T B |
11 | KFUM Oslo | 13 | 3 | 6 | 4 | 17 | 19 | -2 | 15 | T H H H B B |
12 | Ham-Kam | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 14 | T T B B T H |
13 | Tromso IL | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | H T B B T H |
14 | Odd Grenland | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 25 | -11 | 14 | B H T H H B |
15 | Haugesund | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 17 | -6 | 13 | H T B T B B |
16 | Sandefjord | 14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 10 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: